Đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad, 00h00 ngày 09/7
Kết quả Kristiansund BK vs Fredrikstad
Soi kèo phạt góc Kristiansund BK vs Fredrikstad, 0h ngày 09/07
Đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad
Phong độ Kristiansund BK gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Kristiansund BK vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad trước đây
-
20/08/2023Fredrikstad4 - 1Kristiansund BK1 - 1L
-
10/04/2023Kristiansund BK0 - 1Fredrikstad0 - 0L
-
16/10/2016Kristiansund BK0 - 0Fredrikstad0 - 0D
-
19/04/2016Fredrikstad0 - 1Kristiansund BK0 - 0W
-
09/08/2015Kristiansund BK1 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
16/05/2015Fredrikstad1 - 4Kristiansund BK0 - 1W
-
29/07/2014Fredrikstad2 - 1Kristiansund BK1 - 0L
-
27/04/2014Kristiansund BK1 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
29/09/2013Kristiansund BK2 - 2Fredrikstad0 - 2D
-
02/07/2013Fredrikstad1 - 4Kristiansund BK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kristiansund BK vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristiansund BK (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Kristiansund BK (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kristiansund BK thắng
Bại: là số trận Kristiansund BK thua
Thắng: là số trận Kristiansund BK thắng
Bại: là số trận Kristiansund BK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kristiansund BK và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | B H H T T T |
2 | Brann | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | H B T T H B |
3 | Molde | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 27 | T B T H T T |
4 | Viking | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T T H T T |
5 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
6 | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T T H H |
7 | Lillestrom | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | T B B T T B |
8 | KFUM Oslo | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T H H H B B |
9 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 14 | T T B B T H |
10 | Kristiansund BK | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B H B B T H |
11 | Rosenborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 22 | -5 | 14 | B B T H B T |
12 | Tromso IL | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B B T H |
13 | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | -10 | 14 | B H T H H B |
14 | Haugesund | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13 | H T B T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 13 | B T B B B T |
16 | Sandefjord | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 9 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: