Đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad, 00h00 ngày 30/5
Kết quả Tromso IL vs Fredrikstad
Nhận định Tromso vs Fredrikstad, 00h00 ngày 30/5
Đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad
Phong độ Tromso IL gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Tromso IL vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad trước đây
-
25/05/2024Fredrikstad0 - 0Tromso IL0 - 0D
-
05/08/2012Fredrikstad2 - 0Tromso IL1 - 0L
-
25/03/2012Tromso IL1 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
21/08/2011Tromso IL3 - 1Fredrikstad1 - 0W
-
05/07/2011Fredrikstad0 - 2Tromso IL0 - 1W
-
30/08/2009Tromso IL2 - 0Fredrikstad2 - 0W
-
08/05/2009Fredrikstad3 - 0Tromso IL1 - 0L
-
12/08/2008Fredrikstad2 - 0Tromso IL0 - 0L
-
26/10/2014Tromso IL1 - 0Fredrikstad1 - 0W
-
06/04/2014Fredrikstad0 - 2Tromso IL0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromso IL vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromso IL (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Tromso IL (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromso IL thắng
Bại: là số trận Tromso IL thua
Thắng: là số trận Tromso IL thắng
Bại: là số trận Tromso IL thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromso IL và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 7 | 16 | 23 | T T T T B H |
2 | Fredrikstad | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T T H |
3 | Brann | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T T T H B |
4 | Molde | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 20 | T B H T B T |
5 | Viking | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T T B T T |
6 | Stromsgodset | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 16 | H B B B T T |
7 | KFUM Oslo | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | H T B T H H |
8 | Rosenborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | B B H B B T |
9 | Haugesund | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B H T B T |
10 | Odd Grenland | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B B B H T |
11 | Ham-Kam | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 10 | H H H T T B |
12 | Kristiansund BK | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 | H H B B H B |
13 | Lillestrom | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B B T B B |
14 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | T T B B T B |
15 | Sandefjord | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B T T B B B |
16 | Tromso IL | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | B B T B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: