Đối đầu Grei (w) vs Tromso (w), 18h00 ngày 02/9
Kết quả Grei (w) vs Tromso (w)
Đối đầu Grei (w) vs Tromso (w)
Phong độ Grei Nữ gần đây
Phong độ Tromso Nữ gần đây
Hạng Nhì nữ Na Uy 2024: Grei (w) vs Tromso (w)
-
Giải đấu: Hạng Nhì nữ Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grei (w) vs Tromso (w) trước đây
-
03/06/2023Tromso (W)6 - 0Grei (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grei (w) vs Tromso (w)
- Thống kê lịch sử đối đầu Grei (w) vs Tromso (w): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grei (w) vs Tromso (w): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Norway Division 1 Women | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grei (w) vs Tromso (w): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grei (w) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Grei (w) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grei (w) thắng
Bại: là số trận Grei (w) thua
Thắng: là số trận Grei (w) thắng
Bại: là số trận Grei (w) thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhì nữ Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grei (w) và Tromso (w) trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolbotn (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 37 | 10 | 27 | 45 | T T T B T T |
2 | Fortuna Alesund (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 44 | 27 | 17 | 37 | T T T B T T |
3 | Tromso (W) | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 34 | H B T T T H |
4 | Ovrevoll Hosle(W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 38 | 35 | 3 | 26 | B T B T T B |
5 | KIL/Hemne (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B H T B B B |
6 | FK Fyllingsdalen (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 23 | B B T T B H |
7 | Grand Bodo (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T B B T T H |
8 | Honefoss (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | T T B T B H |
9 | Grei (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 41 | -22 | 13 | B B B B B B |
10 | Klepp (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 10 | H H B B B T |
Cập nhật: