Đối đầu Tromsdalen vs Grorud, 21h00 ngày 17/8
Kết quả Tromsdalen vs Grorud
Đối đầu Tromsdalen vs Grorud
Phong độ Tromsdalen gần đây
Phong độ Grorud gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Tromsdalen vs Grorud
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Grorud trước đây
-
21/04/2024Grorud4 - 1Tromsdalen3 - 0L
-
31/07/2016Tromsdalen3 - 3Grorud2 - 1D
-
17/04/2016Grorud0 - 2Tromsdalen0 - 0W
-
06/09/2015Tromsdalen1 - 0Grorud0 - 0W
-
25/05/2015Grorud1 - 0Tromsdalen0 - 0L
-
13/07/2013Tromsdalen6 - 4Grorud1 - 1W
-
13/04/2013Grorud3 - 3Tromsdalen1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tromsdalen vs Grorud
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Grorud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Grorud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Grorud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Tromsdalen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromsdalen và Grorud trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | H H T H T H |
2 | Tromsdalen | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 30 | 11 | 33 | T H T T T H |
3 | Kjelsas | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 23 | 11 | 32 | H T T T B B |
4 | Stjordals Blink | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 20 | 16 | 30 | B H B T T T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 23 | 12 | 28 | T H T T T T |
6 | Strommen | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | H B T B T H |
7 | Grorud | 16 | 7 | 5 | 4 | 47 | 30 | 17 | 26 | H T T B T H |
8 | Eidsvold Turn | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 25 | H T B H B T |
9 | Strindheim IL | 16 | 7 | 0 | 9 | 32 | 29 | 3 | 21 | B B B T B B |
10 | Alta | 16 | 5 | 5 | 6 | 34 | 30 | 4 | 20 | T T B T B H |
11 | Follo | 16 | 6 | 1 | 9 | 29 | 34 | -5 | 19 | H B T B B B |
12 | Junkeren | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 44 | -24 | 11 | H T B B B H |
13 | Valerenga B | 16 | 2 | 0 | 14 | 20 | 52 | -32 | 6 | B B B B T T |
14 | Gjovik Lyn | 16 | 1 | 1 | 14 | 6 | 40 | -34 | 4 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: