Đối đầu Ham-Kam vs Haugesund, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Ham-Kam vs Haugesund
Đối đầu Ham-Kam vs Haugesund
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Ham-Kam vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Haugesund trước đây
-
10/03/2024Haugesund1 - 1Ham-Kam0 - 0D
-
22/10/2023Ham-Kam0 - 3Haugesund0 - 1L
-
16/04/2023Haugesund3 - 2Ham-Kam1 - 0L
-
28/08/2022Ham-Kam1 - 0Haugesund1 - 0W
-
11/07/2022Haugesund1 - 1Ham-Kam1 - 1D
-
05/06/2014Ham-Kam0 - 1Haugesund0 - 0L
-
04/10/2009Haugesund4 - 2Ham-Kam1 - 1L
-
10/06/2009Ham-Kam1 - 2Haugesund0 - 2L
-
25/08/2007Haugesund2 - 4Ham-Kam0 - 1W
-
06/05/2007Ham-Kam3 - 3Haugesund1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Ham-Kam vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ham-Kam (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ham-Kam (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ham-Kam thắng
Bại: là số trận Ham-Kam thua
Thắng: là số trận Ham-Kam thắng
Bại: là số trận Ham-Kam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ham-Kam và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 16 | T T T H T T |
2 | Brann | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | B H T T H T |
3 | Molde | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T B H T B |
4 | Fredrikstad | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | B T H H T T |
5 | Stromsgodset | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T T H B |
6 | Viking | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B H H H T |
7 | KFUM Oslo | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H B T H T |
8 | Kristiansund BK | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | T H B T H H |
9 | Rosenborg | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | T B T T B B |
10 | Odd Grenland | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | T H T B H B |
11 | Sarpsborg 08 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | B B H B T T |
12 | Lillestrom | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T B T H B |
13 | Haugesund | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | T B T B B B |
14 | Sandefjord | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B B T |
15 | Ham-Kam | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B B H H |
16 | Tromso IL | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: