Đối đầu Jerv vs Lysekloster, 21h00 ngày 23/6
Kết quả Jerv vs Lysekloster
Đối đầu Jerv vs Lysekloster
Phong độ Jerv gần đây
Phong độ Lysekloster gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Jerv vs Lysekloster
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jerv vs Lysekloster trước đây
-
09/03/2024Lysekloster2 - 2Jerv0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jerv vs Lysekloster
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Lysekloster: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Lysekloster: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jerv vs Lysekloster: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jerv (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
Thắng: là số trận Jerv thắng
Bại: là số trận Jerv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jerv và Lysekloster trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
10 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
11 | Alta | 11 | 3 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 13 | T T B B H T |
12 | Junkeren | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 32 | -17 | 7 | B B B B T H |
13 | Gjovik Lyn | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | -24 | 4 | B B B B B H |
14 | Valerenga B | 11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 35 | -24 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: