Đối đầu Junkeren vs Strindheim IL, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Junkeren vs Strindheim IL
Đối đầu Junkeren vs Strindheim IL
Phong độ Junkeren gần đây
Phong độ Strindheim IL gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Junkeren vs Strindheim IL
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Junkeren vs Strindheim IL trước đây
-
05/05/2024Strindheim IL4 - 0Junkeren2 - 0L
-
21/08/2022Strindheim IL2 - 4Junkeren0 - 3W
-
24/04/2022Junkeren2 - 1Strindheim IL0 - 0W
-
05/08/2017Junkeren4 - 1Strindheim IL3 - 0W
-
23/04/2017Strindheim IL0 - 2Junkeren0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Junkeren vs Strindheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Strindheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Strindheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Nauy | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Junkeren vs Strindheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Junkeren (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Junkeren (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Junkeren thắng
Bại: là số trận Junkeren thua
Thắng: là số trận Junkeren thắng
Bại: là số trận Junkeren thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Junkeren và Strindheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 19 | 12 | 6 | 1 | 37 | 14 | 23 | 42 | H T H T T H |
2 | Tromsdalen | 20 | 13 | 3 | 4 | 52 | 37 | 15 | 42 | T H T T T B |
3 | Ullensaker/Kisa IL | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 30 | 14 | 37 | T T T T B T |
4 | Kjelsas | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 27 | 11 | 37 | B B T B H H |
5 | Eidsvold Turn | 20 | 11 | 4 | 5 | 41 | 36 | 5 | 37 | B T T T T T |
6 | Stjordals Blink | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 23 | 16 | 34 | T T T B H T |
7 | Strommen | 20 | 10 | 4 | 6 | 37 | 31 | 6 | 34 | T H B T H T |
8 | Grorud | 20 | 8 | 7 | 5 | 56 | 38 | 18 | 31 | T H B H H T |
9 | Follo | 20 | 8 | 3 | 9 | 36 | 37 | -1 | 27 | B B T H T H |
10 | Alta | 20 | 6 | 5 | 9 | 41 | 42 | -1 | 23 | B H T B B B |
11 | Strindheim IL | 20 | 7 | 1 | 12 | 34 | 36 | -2 | 22 | B B B H B B |
12 | Junkeren | 20 | 5 | 2 | 13 | 32 | 52 | -20 | 17 | B H B B T T |
13 | Valerenga B | 20 | 2 | 0 | 18 | 25 | 67 | -42 | 6 | T T B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 20 | 1 | 1 | 18 | 8 | 50 | -42 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: