Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren, 20h00 ngày 04/8
Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren
Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Phong độ Junkeren gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren trước đây
-
09/06/2024Junkeren3 - 0Ullensaker/Kisa IL1 - 0L
-
12/08/2023Junkeren0 - 0Ullensaker/Kisa IL0 - 0D
-
07/05/2023Ullensaker/Kisa IL1 - 1Junkeren1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Junkeren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ullensaker/Kisa IL (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ullensaker/Kisa IL (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ullensaker/Kisa IL và Junkeren trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 11 | 18 | 34 | T H H T H T |
2 | Kjelsas | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 22 | 12 | 32 | B H T T T B |
3 | Tromsdalen | 15 | 10 | 2 | 3 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T T T |
4 | Stjordals Blink | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 20 | 14 | 27 | T B H B T T |
5 | Grorud | 15 | 7 | 4 | 4 | 47 | 30 | 17 | 25 | B H T T B T |
6 | Strommen | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 25 | 4 | 23 | T T H B T B |
7 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | T B T H T T |
8 | Eidsvold Turn | 15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 29 | -4 | 22 | H H T B H B |
9 | Strindheim IL | 15 | 7 | 0 | 8 | 32 | 25 | 7 | 21 | B B B B T B |
10 | Alta | 14 | 5 | 4 | 5 | 32 | 27 | 5 | 19 | B H T T B T |
11 | Follo | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 24 | -1 | 19 | T T H B T B |
12 | Junkeren | 14 | 3 | 1 | 10 | 19 | 39 | -20 | 10 | B T H T B B |
13 | Gjovik Lyn | 15 | 1 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 4 | B H B B B B |
14 | Valerenga B | 14 | 0 | 0 | 14 | 13 | 48 | -35 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: