Đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ
Đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ
Phong độ Kolbotn Nữ gần đây
Phong độ SK Brann Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ trước đây
-
24/08/2024SK Brann (W)6 - 0Kolbotn (W)3 - 0L
-
20/05/2024Kolbotn (W)2 - 6SK Brann (W)2 - 3L
-
22/05/2022Kolbotn (W)1 - 2SK Brann (W)0 - 1L
-
01/05/2022SK Brann (W)2 - 1Kolbotn (W)1 - 1L
-
14/09/2022Kolbotn (W)1 - 6SK Brann (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kolbotn Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Kolbotn Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kolbotn Nữ thắng
Bại: là số trận Kolbotn Nữ thua
Thắng: là số trận Kolbotn Nữ thắng
Bại: là số trận Kolbotn Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kolbotn Nữ và SK Brann Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 20 | 13 | 1 | 6 | 32 | 20 | 12 | 40 | T B T B B T |
3 | SK Brann (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 49 | 19 | 30 | 40 | B T B T T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | H T H B H T |
5 | Stabaek (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B H T B T |
6 | Lyn (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B T H T B |
7 | Roa (W) | 20 | 8 | 1 | 11 | 19 | 27 | -8 | 25 | B B T B B B |
8 | Kolbotn (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 22 | 37 | -15 | 19 | H T H B B T |
9 | Aasane (W) | 19 | 0 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 7 | H B H B H B |
10 | Arna Bjornar (W) | 20 | 1 | 4 | 15 | 11 | 55 | -44 | 7 | B B H T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: