Đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf, 00h00 ngày 28/8
Kết quả Kongsvinger vs Sandnes Ulf
Đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf
Phong độ Kongsvinger gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Kongsvinger vs Sandnes Ulf
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf trước đây
-
28/05/2024Sandnes Ulf0 - 2Kongsvinger0 - 2W
-
29/10/2023Kongsvinger4 - 0Sandnes Ulf2 - 0W
-
03/05/2023Sandnes Ulf1 - 2Kongsvinger0 - 1W
-
04/11/2022Sandnes Ulf0 - 1Kongsvinger0 - 0W
-
17/10/2022Kongsvinger3 - 1Sandnes Ulf3 - 1W
-
19/04/2022Sandnes Ulf4 - 1Kongsvinger2 - 0L
-
08/11/2020Kongsvinger1 - 1Sandnes Ulf1 - 0D
-
08/09/2020Sandnes Ulf1 - 0Kongsvinger0 - 0L
-
02/11/2019Kongsvinger1 - 2Sandnes Ulf1 - 1L
-
01/06/2019Sandnes Ulf1 - 2Kongsvinger0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Sandnes Ulf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kongsvinger (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kongsvinger và Sandnes Ulf trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 23 | 31 | 45 | T T T T T T |
2 | Bryne | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 20 | 11 | 38 | T H T T H T |
3 | Egersunds IK | 20 | 10 | 5 | 5 | 44 | 39 | 5 | 35 | B T B T B T |
4 | Moss | 20 | 11 | 2 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T T B B T B |
5 | Stabaek | 20 | 9 | 6 | 5 | 44 | 38 | 6 | 33 | B T B T T H |
6 | Sogndal | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T H B B |
7 | Lyn Oslo | 20 | 7 | 8 | 5 | 43 | 30 | 13 | 29 | T T T H H B |
8 | Kongsvinger | 19 | 7 | 8 | 4 | 33 | 34 | -1 | 29 | B B H H H H |
9 | Raufoss | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 24 | -4 | 26 | B H B B T T |
10 | Ranheim IL | 20 | 6 | 6 | 8 | 31 | 32 | -1 | 24 | T B H B B T |
11 | Levanger FK | 20 | 4 | 9 | 7 | 31 | 30 | 1 | 21 | H B H H B B |
12 | Mjondalen IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 21 | B B B H T T |
13 | Asane Fotball | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 34 | -7 | 21 | B H T B T H |
14 | Aalesund FK | 20 | 5 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 18 | B T T T B B |
15 | Start Kristiansand | 20 | 4 | 5 | 11 | 25 | 41 | -16 | 17 | B B T B H B |
16 | Sandnes Ulf | 19 | 3 | 4 | 12 | 20 | 50 | -30 | 13 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: