Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ, 20h30 ngày 24/8
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ
Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ trước đây
-
10/05/2024Valerenga (W)1 - 0LSK Kvinner (W)0 - 0L
-
14/09/2023Valerenga (W)2 - 2LSK Kvinner (W)2 - 0D
-
01/07/2023LSK Kvinner (W)2 - 0Valerenga (W)0 - 0W
-
04/05/2023Valerenga (W)4 - 1LSK Kvinner (W)2 - 0L
-
06/08/2022Valerenga (W)1 - 1LSK Kvinner (W)0 - 1D
-
28/04/2022LSK Kvinner (W)0 - 3Valerenga (W)0 - 2L
-
26/09/2021Valerenga (W)2 - 1LSK Kvinner (W)1 - 0L
-
15/07/2021LSK Kvinner (W)1 - 1Valerenga (W)1 - 0D
-
16/02/2024LSK Kvinner (W)1 - 2Valerenga (W)1 - 1L
-
08/05/2021Valerenga (W)1 - 1LSK Kvinner (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Valerenga Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LSK Kvinner Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
LSK Kvinner Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
Thắng: là số trận LSK Kvinner Nữ thắng
Bại: là số trận LSK Kvinner Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LSK Kvinner Nữ và Valerenga Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 52 | 13 | 39 | 48 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 29 | 17 | 12 | 37 | B B H T B T |
3 | SK Brann (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 40 | 19 | 21 | 31 | B T T B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 29 | B T T H T H |
5 | Roa (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 22 | -4 | 22 | T T T B B B |
6 | Stabaek (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 24 | 0 | 21 | B H B H B H |
7 | Lyn (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 21 | T H T B B T |
8 | Kolbotn (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T B H T H |
9 | Aasane (W) | 16 | 0 | 6 | 10 | 10 | 27 | -17 | 6 | H B B H B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 16 | 0 | 3 | 13 | 7 | 48 | -41 | 3 | H B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: