Đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo, 22h59 ngày 16/5
Kết quả Stabaek vs Lyn Oslo
Đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Stabaek vs Lyn Oslo
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo trước đây
-
19/05/2022Lyn Oslo2 - 3Stabaek1 - 2W
-
05/07/2009Lyn Oslo2 - 2Stabaek1 - 0D
-
03/05/2009Stabaek0 - 0Lyn Oslo0 - 0D
-
24/08/2008Stabaek1 - 1Lyn Oslo0 - 0D
-
16/05/2008Lyn Oslo0 - 2Stabaek0 - 0W
-
30/09/2007Lyn Oslo3 - 2Stabaek2 - 0L
-
10/06/2007Stabaek3 - 2Lyn Oslo0 - 0W
-
13/08/2006Stabaek3 - 2Lyn Oslo2 - 2W
-
05/02/2009Stabaek2 - 1Lyn Oslo1 - 1W
-
10/02/2007Stabaek0 - 3Lyn Oslo0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Lyn Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Stabaek (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Lyn Oslo trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H T T H T |
2 | Stabaek | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 12 | H T T H T H |
3 | Sogndal | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T H T B H T |
4 | Bryne | 7 | 4 | 0 | 3 | 6 | 4 | 2 | 12 | B B T T B T |
5 | Kongsvinger | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 12 | 0 | 12 | H H T T B H |
6 | Valerenga | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | T B H B T T |
7 | Lyn Oslo | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T H H H T |
8 | Levanger FK | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | T T B H H B |
9 | Raufoss | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B B B T T H |
10 | Moss | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | B T B B H H |
11 | Asane Fotball | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H H H B T |
12 | Mjondalen IF | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 6 | H B H T H B |
13 | Ranheim IL | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | T B H H H B |
14 | Sandnes Ulf | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 18 | -5 | 6 | B T H H H B |
15 | Aalesund FK | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | T B B B H B |
16 | Start Kristiansand | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: