Đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand, 00h00 ngày 20/8
Kết quả Lyn Oslo vs Start Kristiansand
Đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand
Phong độ Lyn Oslo gần đây
Phong độ Start Kristiansand gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Lyn Oslo vs Start Kristiansand
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand trước đây
-
09/06/2024Start Kristiansand1 - 4Lyn Oslo1 - 2W
-
26/02/2010Start Kristiansand5 - 1Lyn Oslo1 - 0L
-
05/02/2006Lyn Oslo0 - 3Start Kristiansand0 - 0L
-
23/08/2009Lyn Oslo4 - 1Start Kristiansand2 - 0W
-
23/03/2009Start Kristiansand1 - 1Lyn Oslo1 - 0D
-
04/11/2007Lyn Oslo4 - 1Start Kristiansand2 - 1W
-
01/07/2007Start Kristiansand0 - 1Lyn Oslo0 - 0W
-
01/08/2006Lyn Oslo1 - 2Start Kristiansand0 - 1L
-
09/04/2006Start Kristiansand0 - 0Lyn Oslo0 - 0D
-
04/08/2005Start Kristiansand1 - 1Lyn Oslo0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lyn Oslo vs Start Kristiansand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Oslo (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Lyn Oslo (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
Thắng: là số trận Lyn Oslo thắng
Bại: là số trận Lyn Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lyn Oslo và Start Kristiansand trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 19 | 13 | 3 | 3 | 50 | 21 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Bryne | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 18 | 10 | 34 | B T T H T T |
3 | Egersunds IK | 18 | 9 | 5 | 4 | 40 | 33 | 7 | 32 | H T B T B T |
4 | Moss | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T T B B |
5 | Sogndal | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 18 | 12 | 30 | T T B T T H |
6 | Stabaek | 18 | 8 | 5 | 5 | 40 | 36 | 4 | 29 | T H B T B T |
7 | Lyn Oslo | 18 | 7 | 7 | 4 | 39 | 24 | 15 | 28 | B B T T T H |
8 | Kongsvinger | 18 | 7 | 7 | 4 | 32 | 33 | -1 | 28 | B B B H H H |
9 | Levanger FK | 19 | 4 | 9 | 6 | 31 | 28 | 3 | 21 | T H B H H B |
10 | Ranheim IL | 18 | 5 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 21 | T T T B H B |
11 | Raufoss | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 20 | T H B H B B |
12 | Aalesund FK | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 18 | B B B T T T |
13 | Asane Fotball | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 17 | T B B H T B |
14 | Start Kristiansand | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 37 | -15 | 16 | T B B B T B |
15 | Mjondalen IF | 18 | 3 | 6 | 9 | 25 | 34 | -9 | 15 | T B B B B H |
16 | Sandnes Ulf | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 47 | -28 | 13 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: