Đối đầu Sotra vs Lysekloster, 18h00 ngày 11/5
Kết quả Sotra vs Lysekloster
Đối đầu Sotra vs Lysekloster
Phong độ Sotra gần đây
Phong độ Lysekloster gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Sotra vs Lysekloster
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sotra vs Lysekloster trước đây
-
16/03/2024Lysekloster1 - 1Sotra1 - 1D
-
03/02/2024Sotra3 - 2Lysekloster2 - 1W
-
01/04/2023Sotra3 - 2Lysekloster1 - 1W
-
05/03/2022Lysekloster2 - 1Sotra1 - 0L
-
29/02/2020Sotra2 - 1Lysekloster0 - 0W
-
08/02/2020Lysekloster1 - 7Sotra1 - 1W
-
01/05/2019Lysekloster2 - 4Sotra0 - 1W
-
29/09/2018Lysekloster2 - 2Sotra0 - 0D
-
14/10/2017Lysekloster3 - 1Sotra1 - 1L
-
01/07/2017Sotra2 - 2Lysekloster0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sotra vs Lysekloster
- Thống kê lịch sử đối đầu Sotra vs Lysekloster: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sotra vs Lysekloster: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 4 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sotra vs Lysekloster: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sotra (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Sotra (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sotra thắng
Bại: là số trận Sotra thua
Thắng: là số trận Sotra thắng
Bại: là số trận Sotra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sotra và Lysekloster trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strindheim IL | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | Stjordals Blink | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | H T T T B |
3 | Strommen | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 10 | T T T B H |
4 | Kjelsas | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T B T T |
5 | Tromsdalen | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 10 | H T B T T |
6 | Skeid Oslo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 | H T T T B |
7 | Eidsvold Turn | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T T H |
8 | Grorud | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 8 | B T T H H |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | H B H H T |
10 | Follo | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 3 | B T B B B |
11 | Gjovik Lyn | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B B T |
12 | Alta | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 13 | -6 | 3 | H B H B H |
13 | Junkeren | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 16 | -11 | 3 | T B B B B |
14 | Valerenga B | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: