Đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Stabaek vs Mjondalen IF
Nhận định Stabaek vs Mjondalen IF, 0h00 ngày 13/6
Đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Stabaek vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF trước đây
-
04/03/2023Stabaek1 - 0Mjondalen IF1 - 0W
-
24/03/2019Mjondalen IF0 - 1Stabaek0 - 0W
-
29/10/2022Stabaek2 - 0Mjondalen IF0 - 0W
-
03/07/2022Mjondalen IF2 - 4Stabaek1 - 2W
-
21/08/2021Stabaek1 - 1Mjondalen IF1 - 0D
-
29/07/2021Mjondalen IF1 - 2Stabaek0 - 1W
-
30/11/2020Mjondalen IF0 - 1Stabaek0 - 1W
-
16/06/2020Stabaek0 - 0Mjondalen IF0 - 0D
-
25/11/2019Stabaek4 - 2Mjondalen IF1 - 1W
-
04/05/2019Mjondalen IF1 - 0Stabaek0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Stabaek (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
Thắng: là số trận Stabaek thắng
Bại: là số trận Stabaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levanger FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
2 | Stabaek | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | H T T |
3 | Moss | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T |
4 | Sogndal | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
5 | Kongsvinger | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
6 | Egersunds IK | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 1 | 4 | T H |
7 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
8 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
9 | Aalesund FK | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
10 | Ranheim IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
11 | Bryne | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
12 | Sandnes Ulf | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
15 | Raufoss | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
16 | Start Kristiansand | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: