Đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF, 00h00 ngày 03/10
Kết quả Valerenga vs Mjondalen IF
Đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Valerenga vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF trước đây
-
28/04/2024Mjondalen IF5 - 3Valerenga3 - 1L
-
05/12/2021Valerenga2 - 0Mjondalen IF0 - 0W
-
24/05/2021Mjondalen IF1 - 1Valerenga0 - 0D
-
04/10/2020Valerenga4 - 1Mjondalen IF1 - 0W
-
12/07/2020Mjondalen IF0 - 1Valerenga0 - 1W
-
02/12/2019Mjondalen IF1 - 0Valerenga0 - 0L
-
31/03/2019Valerenga2 - 0Mjondalen IF1 - 0W
-
04/06/2020Mjondalen IF0 - 2Valerenga0 - 0W
-
25/01/2020Mjondalen IF2 - 1Valerenga1 - 1L
-
03/02/2019Valerenga0 - 2Mjondalen IF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Valerenga (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: