Đối đầu Viking vs Molde, 00h15 ngày 29/7
VĐQG Na Uy 2024: Viking vs Molde
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/7/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viking vs Molde trước đây
-
02/06/2024Molde2 - 2Viking1 - 1D
-
01/10/2023Molde4 - 0Viking2 - 0L
-
05/06/2023Viking3 - 4Molde1 - 2L
-
31/10/2022Viking1 - 4Molde0 - 2L
-
07/05/2022Molde3 - 4Viking3 - 1W
-
26/09/2021Molde2 - 2Viking1 - 0D
-
15/08/2021Viking3 - 2Molde0 - 2W
-
31/08/2020Viking3 - 2Molde0 - 0W
-
15/07/2020Molde5 - 0Viking2 - 0L
-
04/08/2019Viking0 - 2Molde0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viking vs Molde
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Molde: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Molde: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viking vs Molde: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viking (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Viking (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
Thắng: là số trận Viking thắng
Bại: là số trận Viking thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viking và Molde trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 14 | 23 | 37 | T T T B T H |
2 | Brann | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 30 | T T H B H H |
3 | Molde | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 28 | T H T T H B |
4 | Viking | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 28 | T H T T T B |
5 | Fredrikstad | 16 | 7 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H T H |
6 | KFUM Oslo | 16 | 5 | 7 | 4 | 23 | 23 | 0 | 22 | H B B T T H |
7 | Stromsgodset | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 19 | T H H H B B |
8 | Lillestrom | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | B B T T B T |
9 | Rosenborg | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T H B T B H |
10 | Ham-Kam | 16 | 4 | 5 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B B T H T B |
11 | Kristiansund BK | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B T H T B |
12 | Haugesund | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 17 | B T B B H T |
13 | Tromso IL | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 24 | -6 | 17 | B B T H B T |
14 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 30 | -8 | 17 | B B B T T H |
15 | Odd Grenland | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H H B B B |
16 | Sandefjord | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 13 | H H B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: