Đối đầu Ranheim IL vs Stabaek, 00h00 ngày 23/5
Kết quả Ranheim IL vs Stabaek
Đối đầu Ranheim IL vs Stabaek
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Ranheim IL vs Stabaek
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Stabaek trước đây
-
16/10/2022Stabaek3 - 2Ranheim IL1 - 1L
-
09/05/2022Ranheim IL0 - 1Stabaek0 - 1L
-
27/10/2013Ranheim IL1 - 1Stabaek1 - 0D
-
09/06/2013Stabaek4 - 1Ranheim IL2 - 0L
-
04/11/2019Ranheim IL0 - 2Stabaek0 - 0L
-
30/06/2019Stabaek0 - 0Ranheim IL0 - 0D
-
23/09/2018Stabaek3 - 2Ranheim IL1 - 1L
-
02/04/2018Ranheim IL4 - 1Stabaek2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Stabaek
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Stabaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Stabaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 4 | 0 | 1 | 3 |
VĐQG Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Stabaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ranheim IL (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Stabaek trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sogndal | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 15 | H T B H T T |
2 | Kongsvinger | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 12 | 2 | 15 | H T T B H T |
3 | Egersunds IK | 7 | 4 | 2 | 1 | 19 | 14 | 5 | 14 | H T T H T B |
4 | Stabaek | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 9 | 8 | 13 | T T H T H H |
5 | Bryne | 8 | 4 | 0 | 4 | 7 | 6 | 1 | 12 | B T T B T B |
6 | Lyn Oslo | 8 | 2 | 5 | 1 | 12 | 10 | 2 | 11 | T H H H T H |
7 | Moss | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | T B B H H T |
8 | Valerenga | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | B H B T T B |
9 | Levanger FK | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 10 | T B H H B H |
10 | Mjondalen IF | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 9 | B H T H B T |
11 | Sandnes Ulf | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 19 | -4 | 9 | T H H H B T |
12 | Raufoss | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B T T H B |
13 | Asane Fotball | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | H H H B T B |
14 | Ranheim IL | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B H H H B H |
15 | Start Kristiansand | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | H H B H B T |
16 | Aalesund FK | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: