Đối đầu Valerenga vs Raufoss, 19h30 ngày 11/8
Kết quả Valerenga vs Raufoss
Đối đầu Valerenga vs Raufoss
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Raufoss gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Valerenga vs Raufoss
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valerenga vs Raufoss trước đây
-
06/04/2024Raufoss1 - 2Valerenga1 - 2W
-
03/02/2024Raufoss1 - 2Valerenga1 - 0W
-
22/02/2023Valerenga2 - 1Raufoss2 - 1W
-
28/04/2021Valerenga6 - 1Raufoss3 - 1W
-
18/06/2013Raufoss2 - 2Valerenga0 - 2D
-
15/07/2007Raufoss0 - 2Valerenga0 - 2W
-
08/06/2008Raufoss1 - 4Valerenga0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Valerenga vs Raufoss
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Raufoss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Raufoss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valerenga vs Raufoss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valerenga (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Valerenga (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
Thắng: là số trận Valerenga thắng
Bại: là số trận Valerenga thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valerenga và Raufoss trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 17 | 11 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 36 | T H T T T T |
2 | Moss | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 26 | 4 | 32 | T T T T B B |
3 | Bryne | 17 | 10 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T T H T T |
4 | Sogndal | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T B T T H |
5 | Egersunds IK | 17 | 8 | 5 | 4 | 37 | 31 | 6 | 29 | H H T B T B |
6 | Lyn Oslo | 17 | 7 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 27 | T B B T T T |
7 | Kongsvinger | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B B B H H |
8 | Stabaek | 17 | 7 | 5 | 5 | 37 | 36 | 1 | 26 | T H B T B T |
9 | Ranheim IL | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 28 | 1 | 21 | T T T B H B |
10 | Raufoss | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 20 | B T H B H B |
11 | Levanger FK | 16 | 4 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 19 | T B T H B H |
12 | Asane Fotball | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | T B B H T B |
13 | Start Kristiansand | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 34 | -14 | 16 | B T B B B T |
14 | Mjondalen IF | 16 | 3 | 5 | 8 | 24 | 32 | -8 | 14 | B T B B B B |
15 | Aalesund FK | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 12 | H B B B T T |
16 | Sandnes Ulf | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 45 | -27 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: