Đối đầu Sandefjord vs Viking, 22h00 ngày 20/5
Kết quả Sandefjord vs Viking
Đối đầu Sandefjord vs Viking
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Viking gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Sandefjord vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Viking trước đây
-
24/09/2023Viking4 - 3Sandefjord2 - 2L
-
13/05/2023Sandefjord1 - 2Viking1 - 1L
-
07/08/2022Sandefjord2 - 2Viking2 - 0D
-
19/06/2022Viking1 - 2Sandefjord1 - 0W
-
02/10/2021Viking2 - 1Sandefjord0 - 0L
-
19/06/2021Sandefjord3 - 0Viking1 - 0W
-
06/12/2020Sandefjord2 - 2Viking1 - 0D
-
01/07/2020Viking2 - 0Sandefjord0 - 0L
-
10/09/2017Sandefjord3 - 1Viking2 - 1W
-
18/02/2019Viking2 - 0Sandefjord0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Sandefjord (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 4 | 17 | 22 | T H T T T T |
2 | Brann | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Molde | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 17 | B H T B H T |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | H H T T T T |
5 | KFUM Oslo | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | B T H T B T |
6 | Viking | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H H T T B |
7 | Rosenborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B H B |
8 | Lillestrom | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T H B B T |
9 | Haugesund | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B B B H T |
10 | Stromsgodset | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | T T H B B B |
11 | Kristiansund BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T H H B B |
12 | Odd Grenland | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 20 | -11 | 8 | T B H B B B |
13 | Ham-Kam | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 7 | B B H H H T |
14 | Sandefjord | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B B T T B |
15 | Sarpsborg 08 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | H B T T B B |
16 | Tromso IL | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: