Đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B, 19h00 ngày 17/8
Kết quả Skeid Oslo vs Valerenga B
Đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Phong độ Valerenga B gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Skeid Oslo vs Valerenga B
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B trước đây
-
28/05/2024Valerenga B1 - 3Skeid Oslo1 - 1W
-
23/08/2020Valerenga B2 - 2Skeid Oslo1 - 1D
-
08/09/2018Valerenga B2 - 3Skeid Oslo1 - 1W
-
22/05/2018Skeid Oslo2 - 0Valerenga B1 - 0W
-
09/08/2017Valerenga B1 - 1Skeid Oslo1 - 1D
-
24/04/2017Skeid Oslo2 - 0Valerenga B1 - 0W
-
14/09/2015Valerenga B2 - 1Skeid Oslo0 - 1L
-
01/06/2015Skeid Oslo0 - 1Valerenga B0 - 0L
-
01/09/2014Skeid Oslo2 - 2Valerenga B0 - 2D
-
14/06/2021Valerenga B0 - 2Skeid Oslo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Valerenga B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skeid Oslo (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Skeid Oslo (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skeid Oslo và Valerenga B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | H H T H T H |
2 | Tromsdalen | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 30 | 11 | 33 | T H T T T H |
3 | Kjelsas | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 23 | 11 | 32 | H T T T B B |
4 | Stjordals Blink | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 20 | 16 | 30 | B H B T T T |
5 | Ullensaker/Kisa IL | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 23 | 12 | 28 | T H T T T T |
6 | Strommen | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | H B T B T H |
7 | Grorud | 16 | 7 | 5 | 4 | 47 | 30 | 17 | 26 | H T T B T H |
8 | Eidsvold Turn | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 25 | H T B H B T |
9 | Strindheim IL | 16 | 7 | 0 | 9 | 32 | 29 | 3 | 21 | B B B T B B |
10 | Alta | 16 | 5 | 5 | 6 | 34 | 30 | 4 | 20 | T T B T B H |
11 | Follo | 16 | 6 | 1 | 9 | 29 | 34 | -5 | 19 | H B T B B B |
12 | Junkeren | 16 | 3 | 2 | 11 | 20 | 44 | -24 | 11 | H T B B B H |
13 | Valerenga B | 16 | 2 | 0 | 14 | 20 | 52 | -32 | 6 | B B B B T T |
14 | Gjovik Lyn | 16 | 1 | 1 | 14 | 6 | 40 | -34 | 4 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: