Đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL, 19h30 ngày 21/7
Kết quả Stromsgodset vs Tromso IL
Nhận định Stromsgodset vs Tromso, 19h30 ngày 21/7
Đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Stromsgodset vs Tromso IL
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL trước đây
-
06/11/2023Tromso IL0 - 1Stromsgodset0 - 0W
-
30/04/2023Stromsgodset0 - 1Tromso IL0 - 0L
-
09/10/2022Stromsgodset1 - 2Tromso IL1 - 1L
-
01/09/2022Tromso IL1 - 0Stromsgodset1 - 0L
-
07/11/2021Tromso IL1 - 1Stromsgodset0 - 0D
-
27/05/2021Stromsgodset1 - 1Tromso IL0 - 1D
-
22/09/2019Tromso IL0 - 1Stromsgodset0 - 0W
-
19/05/2019Stromsgodset3 - 1Tromso IL1 - 1W
-
01/09/2018Stromsgodset2 - 4Tromso IL1 - 2L
-
27/02/2020Stromsgodset1 - 0Tromso IL1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stromsgodset vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Stromsgodset (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
Thắng: là số trận Stromsgodset thắng
Bại: là số trận Stromsgodset thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stromsgodset và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 36 | H T T T B T |
2 | Brann | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 19 | 5 | 29 | B T T H B H |
3 | Molde | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 28 | B T H T T H |
4 | Viking | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | T T H T T T |
5 | Fredrikstad | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 | T H B H B H |
6 | Stromsgodset | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | T T H H H B |
7 | Lillestrom | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | B B T T B T |
8 | KFUM Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | H H H B B T |
9 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B T H T |
10 | Kristiansund BK | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 17 | B B T H T B |
11 | Rosenborg | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | B T H B T B |
12 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 29 | -8 | 16 | T B B B T T |
13 | Haugesund | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | T B T B B H |
14 | Tromso IL | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 14 | T B B T H B |
15 | Odd Grenland | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 30 | -14 | 14 | T H H B B B |
16 | Sandefjord | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 13 | H H B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: