Kết quả Grei Nữ vs Honefoss Nữ, 20h30 ngày 12/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng Nhì nữ Na Uy 2023 » vòng 4

  • Grei Nữ vs Honefoss Nữ: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Rovelstad M.
  • 19'
    0-2
    goal Sandland I.
  • 25'
    Nodland I. goal 
    1-2
  • 48'
    Mikkelsen T. goal 
    2-2
  • 51'
    Opland Smith C. goal 
    3-2
  • 74'
    Opland Smith C. goal 
    4-2
  • 81'
    Opland Smith C. goal 
    5-2
  • 87'
    Karstensen T. goal 
    6-2
  • BXH Hạng Nhì nữ Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Grei Nữ vs Honefoss Nữ: Số liệu thống kê

  • Grei Nữ
    Honefoss Nữ
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng Nhì nữ Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Honefoss (W) 18 14 3 1 49 15 34 45 T T T T T T
2 Fortuna Alesund (W) 18 12 4 2 45 10 35 40 T B B T T H
3 Bodo Glimt (W) 18 12 1 5 31 16 15 37 B T B B H T
4 Viking (W) 18 7 3 8 21 29 -8 24 T T T B B B
5 FK Fyllingsdalen (W) 18 6 2 10 20 38 -18 20 T B T B B T
6 KIL/Hemne (W) 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T B H
7 Ovrevoll Hosle(W) 18 4 7 7 21 38 -17 19 B B H T T T
8 Avaldsnes (W) 18 5 3 10 18 32 -14 18 B T B T H B
9 Odd BK (W) 18 5 2 11 20 27 -7 17 T B T B T B
10 Tromso (W) 18 4 3 11 18 30 -12 15 B T H B B B