Kết quả Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ, 20h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 20

  • Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Amalie Eikeland (Assist:Davidson L.)
  • 36'
    0-2
    goal Gaupset S. (Assist:Engesvik R.)
  • 55'
    Johanne Fridlund
    0-2
  • 59'
    0-3
    goal Lie N. (Assist:Gaupset S.)
  • 86'
    0-4
    goal Renmark J. (Assist:Aahjem A.)
  • 90'
    0-5
    goal Aahjem A. (Assist:Ostenstad M.)
  • BXH VĐQG Na Uy nữ
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Kolbotn Nữ vs SK Brann Nữ: Số liệu thống kê

  • Kolbotn Nữ
    SK Brann Nữ
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 21 19 0 2 59 13 46 57 T T T T T T
2 SK Brann (W) 21 15 1 5 58 19 39 46 B T T T T T
3 Rosenborg BK (W) 21 13 1 7 33 22 11 40 B T B B T B
4 LSK Kvinner (W) 21 12 3 6 34 23 11 39 H B H T T T
5 Stabaek (W) 21 8 3 10 29 29 0 27 B H T B T B
6 Lyn (W) 21 7 4 10 19 33 -14 25 T H T B B B
7 Roa (W) 21 8 1 12 19 31 -12 25 B T B B B B
8 Kolbotn (W) 21 6 4 11 24 43 -19 22 H B B T B T
9 Aasane (W) 21 1 8 12 12 30 -18 11 H B H B T H
10 Arna Bjornar (W) 21 1 5 15 12 56 -44 8 B H T B B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs