Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Arna Bjornar Nữ, 19h00 ngày 19/10
Kết quả LSK Kvinner Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Đối đầu LSK Kvinner Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:00
-
LSK Kvinner Nữ 22Arna Bjornar Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.90O 3
0.80U 3
0.841
1.12X
7.502
13.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LSK Kvinner Nữ vs Arna Bjornar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 24
-
LSK Kvinner Nữ vs Arna Bjornar Nữ: Diễn biến chính
-
4'Thea Kyvag (Assist:Johnsson-Haahr A.)1-0
-
23'Hjelmhaug K.2-0
-
56'Johnsson-Haahr A.2-0
-
64'2-1Saelen L.
-
69'2-1Noss N.
-
73'2-2Andresen M. (Assist:Nigardsoy A.)
-
87'Hjelmhaug M.2-2
-
87'2-2Andresen M.
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
LSK Kvinner Nữ vs Arna Bjornar Nữ: Số liệu thống kê
-
LSK Kvinner NữArna Bjornar Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
37Pha tấn công34
-
-
29Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 27 | 24 | 1 | 2 | 74 | 17 | 57 | 73 | T T T T T H |
2 | SK Brann (W) | 27 | 19 | 1 | 7 | 70 | 24 | 46 | 58 | T T T B T B |
3 | LSK Kvinner (W) | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 31 | 12 | 48 | B T H T H H |
4 | Rosenborg BK (W) | 27 | 15 | 1 | 11 | 38 | 32 | 6 | 46 | B B B T B T |
5 | Stabaek (W) | 27 | 11 | 4 | 12 | 40 | 38 | 2 | 37 | H B T B T T |
6 | Lyn (W) | 27 | 9 | 6 | 12 | 25 | 41 | -16 | 33 | T B B H T H |
7 | Roa (W) | 27 | 9 | 2 | 16 | 22 | 37 | -15 | 29 | B H B T B B |
8 | Kolbotn (W) | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 55 | -27 | 26 | T B B B B H |
9 | Aasane (W) | 27 | 3 | 9 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | B T T B H B |
10 | Arna Bjornar (W) | 27 | 2 | 9 | 16 | 17 | 62 | -45 | 15 | H H H H B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs