Kết quả Valerenga Nữ vs Aasane Nữ, 20h30 ngày 25/05
Kết quả Valerenga Nữ vs Aasane Nữ
Đối đầu Valerenga Nữ vs Aasane Nữ
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
Phong độ Aasane Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202420:30
-
Aasane Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.73+3
1.08O 3.75
0.90U 3.75
0.901
1.04X
11.002
29.00Hiệp 1-1.25
0.80+1.25
1.00O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga Nữ vs Aasane Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 10
-
Valerenga Nữ vs Aasane Nữ: Diễn biến chính
-
18'Kovacs M. (Assist:Olsen I.)1-0
-
26'1-0Gloppen H.
-
46'Karina Saevik (Assist:Elise Thorsnes)2-0
-
60'2-0Kjolholdt S.
-
65'Kovacs M. (Assist:Olsen I.)3-0
-
66'3-1Kokosz M. (Assist:Sunde K.)
-
77'3-1Vestbostad N.
-
90'Elise Thorsnes (Assist:Arnesen R.)4-1
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga Nữ vs Aasane Nữ: Số liệu thống kê
-
Valerenga NữAasane Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
92Pha tấn công67
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 58 | 19 | 39 | 46 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 21 | 13 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 40 | B T B B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | H B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H T B B B |
7 | Roa (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | B T B B B B |
8 | Kolbotn (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 22 | H B B T B T |
9 | Aasane (W) | 21 | 1 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | H B H B T H |
10 | Arna Bjornar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 12 | 56 | -44 | 8 | B H T B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs