Kết quả Valerenga Nữ vs Rosenborg BK Nữ, 22h59 ngày 09/08
Kết quả Valerenga Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Đối đầu Valerenga Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Phong độ Valerenga Nữ gần đây
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:59
-
Rosenborg BK Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.77O 2.5
0.88U 2.5
0.931
1.50X
3.902
5.25Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga Nữ vs Rosenborg BK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 19
-
Valerenga Nữ vs Rosenborg BK Nữ: Diễn biến chính
-
4'Elise Thorsnes (Assist:Karina Saevik)1-0
-
21'1-1Cesilie Andreassen
-
29'Thea Bjelde (Assist:Tvedten O.)2-1
-
41'Tvedten O. (Assist:Karina Saevik)3-1
-
45'3-1Sorum E.
-
50'3-1Selma Sol Magnusdottir
-
71'3-1Rogde M.
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga Nữ vs Rosenborg BK Nữ: Số liệu thống kê
-
Valerenga NữRosenborg BK Nữ
-
9Phạt góc7
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
68Pha tấn công54
-
-
34Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 58 | 19 | 39 | 46 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 21 | 13 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 40 | B T B B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | H B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H T B B B |
7 | Roa (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | B T B B B B |
8 | Kolbotn (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 22 | H B B T B T |
9 | Aasane (W) | 21 | 1 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | H B H B T H |
10 | Arna Bjornar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 12 | 56 | -44 | 8 | B H T B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs