Kết quả Brann vs Haugesund, 00h15 ngày 14/07
Kết quả Brann vs Haugesund
Nhận định Brann vs FK Haugesund, 0h15 ngày 14/07
Đối đầu Brann vs Haugesund
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202400:15
-
Brann 11Haugesund 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.06O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.30X
5.902
9.00Hiệp 1-0.75
1.05+0.75
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Haugesund
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 14
-
Brann vs Haugesund: Diễn biến chính
-
6'0-0Sory Diarra
-
55'Niklas Castro Penalty cancelled0-0
-
55'0-0Anders Baertelsen Red card cancelled
-
57'Ulrick Mathisen
Sander Erik Kartum0-0 -
57'Bard Finne
Aune Heggebo0-0 -
61'0-0Ludviksson Anton
Troy Nyhammer -
68'Niklas Castro0-0
-
69'Magnus Warming
Thore Pedersen0-0 -
70'0-0Egil Selvik
-
71'Magnus Warming (Assist:Felix Horn Myhre)1-0
-
73'1-0Sander Innvaer
Bruno Leite -
82'1-0Ismael Seone
Mathias Sauer -
84'1-1Japhet Sery Larsen(OW)
-
87'1-1Ismael Seone
-
90'1-1Sebastian Tounekti
-
Brann vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland21Ruben Kristiansen6Japhet Sery Larsen3Fredrik Knudsen13Svenn Crone8Felix Horn Myhre23Thore Pedersen10Emil Kornvig9Niklas Castro20Aune Heggebo18Sander Erik Kartum29Sory Diarra7Mathias Sauer24Troy Nyhammer11Sebastian Tounekti8Morten Agnes Konradsen16Bruno Leite25Mikkel Hope4Anders Baertelsen6Ulrik Fredriksen3Oscar Krusnell1Egil Selvik
- Đội hình dự bị
-
40Jesper Nerhus Eikrem11Bard Finne32Markus Haaland2Martin Hellan36Eirik Holmen Johansen14Ulrick Mathisen41Lars Remmem7Magnus WarmingMartin Alvsaker 39Anders Bondhus 42Lars Eide 43Aslak Falch 22Almar Grindhaug 40Sander Innvaer 37Ludviksson Anton 13Ismael Seone 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandSancheev Manoharan
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Haugesund: Số liệu thống kê
-
BrannHaugesund
-
12Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
530Số đường chuyền272
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
124Pha tấn công56
-
-
89Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation