Kết quả Fredrikstad vs Haugesund, 00h00 ngày 15/08
Kết quả Fredrikstad vs Haugesund
Nhận định Fredrikstad vs Haugesund, 00h00 ngày 15/8
Đối đầu Fredrikstad vs Haugesund
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
-
Thứ năm, Ngày 15/08/202400:00
-
Haugesund 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.61X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad vs Haugesund
-
Sân vận động: Fredrikstad Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 12
-
Fredrikstad vs Haugesund: Diễn biến chính
-
58'Mai Traore
Jeppe Kjaer0-0 -
58'Joannes Bjartalid
Patrick Metcalfe0-0 -
63'0-0Morten Agnes Konradsen
Bruno Leite -
63'0-0Ludviksson Anton
Sander Innvaer -
69'Henrik Kjelsrud Johansen
Sondre Sorlokk0-0 -
69'Brandur Olsen
Morten Bjorlo0-0 -
76'0-0Troy Nyhammer
Sondre Liseth -
77'Ludvig Begby
Stian Molde0-0 -
80'0-0Ulrik Fredriksen
-
90'Mai Traore (Assist:Joannes Bjartalid)1-0
-
Fredrikstad vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị
-
Fredrikstad3-4-330Jonathan Fischer3Brage Skaret17Sigurd Kvile22Maxwell Woledzi4Stian Molde19Julius Magnusson12Patrick Metcalfe16Daniel Eid10Morten Bjorlo13Sondre Sorlokk20Jeppe Kjaer29Sory Diarra7Mathias Sauer9Sondre Liseth37Sander Innvaer16Bruno Leite21Julius Eskesen25Mikkel Hope6Ulrik Fredriksen4Anders Baertelsen3Oscar Krusnell1Egil Selvik
- Đội hình dự bị
-
6Philip Sandvik Aukland18Ludvig Begby14Joannes Bjartalid15Fallou Fall7Brandur Olsen1Havar Grontvedt Jensen9Henrik Kjelsrud Johansen5Simen Rafn11Mai TraoreMartin Alvsaker 39Anders Bondhus 42Dia Madiodio 55Aslak Falch 22Mikkel Fischer 5Morten Agnes Konradsen 8Ludviksson Anton 13Troy Nyhammer 24Vegard Solheim 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stian JohnsenSancheev Manoharan
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad vs Haugesund: Số liệu thống kê
-
FredrikstadHaugesund
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
473Số đường chuyền474
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn6
-
-
20Ném biên13
-
-
8Thử thách12
-
-
36Long pass30
-
-
128Pha tấn công98
-
-
76Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation