Kết quả Fredrikstad vs Molde, 22h00 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 14

  • Fredrikstad vs Molde: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Alwande Roaldsoy
     Mats Moller Daehli
  • 49'
    Mai Traore
    0-0
  • 66'
    0-0
     Valdemar Jensen
     Anders Hagelskjaer
  • 66'
    0-0
     Halldor Stenevik
     Emil Breivik
  • 79'
    0-0
     Aaron Samuel Olanare
     Magnus Wolff Eikrem
  • 79'
    Ludvig Begby  
    Mai Traore  
    0-0
  • 81'
    0-0
    Kristian Eriksen
  • 84'
    0-0
    Eirik Haugan
  • 85'
    Philip Sandvik Aukland  
    Brage Skaret  
    0-0
  • 85'
    Henrik Kjelsrud Johansen  
    Sondre Sorlokk  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Kristoffer Haugen
     Mathias Fjortoft Lovik
  • 90'
    Brandur Olsen  
    Oscar Aga  
    0-0
  • Fredrikstad vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Fredrikstad3-4-3
    30
    Jonathan Fischer
    3
    Brage Skaret
    17
    Sigurd Kvile
    22
    Maxwell Woledzi
    4
    Stian Molde
    19
    Julius Magnusson
    12
    Patrick Metcalfe
    5
    Simen Rafn
    29
    Oscar Aga
    11
    Mai Traore
    13
    Sondre Sorlokk
    20
    Kristian Eriksen
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    21
    Martin Linnes
    5
    Eirik Hestad
    17
    Mats Moller Daehli
    16
    Emil Breivik
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    19
    Eirik Haugan
    3
    Casper Oyvann
    25
    Anders Hagelskjaer
    22
    Albert Posiadala
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Philip Sandvik Aukland
    18Ludvig Begby
    7Brandur Olsen
    28Imre Bech Hermansen
    1Havar Grontvedt Jensen
    9Henrik Kjelsrud Johansen
    26Mads Nielsen
    23Erlend Segberg
    33Filip Alexandersen Stensland
    Martin Bjornbak 2
    Kristoffer Haugen 28
    Valdemar Jensen 4
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Aaron Samuel Olanare 11
    Oliver Petersen 12
    Alwande Roaldsoy 6
    Halldor Stenevik 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stian Johnsen
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Fredrikstad vs Molde: Số liệu thống kê

  • Fredrikstad
    Molde
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    566
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation