Kết quả Fredrikstad vs Sandefjord, 22h00 ngày 28/04
Kết quả Fredrikstad vs Sandefjord
Đối đầu Fredrikstad vs Sandefjord
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:00
-
Fredrikstad 11Sandefjord 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.75
0.95U 2.75
0.951
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 1
0.76U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad vs Sandefjord
-
Sân vận động: Fredrikstad Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 5
-
Fredrikstad vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
30'Morten Bjorlo (Assist:Sondre Sorlokk)1-0
-
36'1-0Simon Amin
-
57'Sigurd Kvile1-0
-
59'1-0Jakob Maslo Dunsby
Beltran Mvuka -
70'Brandur Olsen
Jeppe Kjaer1-0 -
70'Simen Rafn
Stian Molde1-0 -
82'1-0Aleksander Nilsson
Loris Mettler -
82'1-0Vetle Walle Egeli
Eman Markovic -
82'1-0Sander Risan Mork
Simon Amin -
88'Erlend Segberg
Oscar Aga1-0 -
88'Mads Nielsen
Brage Skaret1-0
-
Fredrikstad vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Fredrikstad3-5-230Jonathan Fischer22Maxwell Woledzi17Sigurd Kvile3Brage Skaret4Stian Molde10Morten Bjorlo19Julius Magnusson13Sondre Sorlokk12Patrick Metcalfe20Jeppe Kjaer29Oscar Aga7Eman Markovic9Alexander Ruud Tveter45Beltran Mvuka10Loris Mettler18Filip Ottosson21Simon Amin4Fredrik Carson Pedersen2Fredrik Tobias Berglie47Stian Kristiansen17Christopher Cheng1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
-
18Ludvig Begby7Brandur Olsen21Oscar Jansson9Henrik Kjelsrud Johansen26Mads Nielsen5Simen Rafn23Erlend Segberg31Elias SolbergAleksander Nilsson 8Jakob Maslo Dunsby 27Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 30Sebastian Holm Mathisen 24Maudo Jarjue 99Sander Risan Mork 6Storm Pettersen 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stian JohnsenHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
FredrikstadSandefjord
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
11Sút Phạt4
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
343Số đường chuyền584
-
-
4Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
22Đánh đầu thành công21
-
-
6Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn3
-
-
9Thử thách3
-
-
108Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 9 | 18 | 30 | T B H H T T |
2 | Brann | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 28 | T H B T T H |
3 | Molde | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T B T H T |
4 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
5 | Viking | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 22 | T B T T H T |
6 | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T T H H |
7 | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H H B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B H B B T H |
10 | Rosenborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 22 | -5 | 14 | H B B T H B |
11 | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B H T H H |
12 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H T T B B T |
13 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
14 | Tromso IL | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 22 | -6 | 13 | T H T B B T |
15 | Sarpsborg 08 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B T B B B |
16 | Sandefjord | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 9 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation