Kết quả Ham-Kam vs Sandefjord, 22h00 ngày 01/09
Kết quả Ham-Kam vs Sandefjord
Đối đầu Ham-Kam vs Sandefjord
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Ham-Kam 11Sandefjord 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.75
0.92U 2.75
0.961
2.00X
3.432
3.21Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ham-Kam vs Sandefjord
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 21
-
Ham-Kam vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
38'Brynjar Ingi Bjarnason
Fredrik Sjolstad0-0 -
46'William Albin Kurtovic
Kristian Onsrud0-0 -
55'0-0Christopher Cheng
-
62'Vegard Kongsro (Assist:Mohamed Ofkir)1-0
-
69'1-1Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Filip Loftesnes-Bjune)
-
70'Henrik Udahl
Moses Mawa1-1 -
72'1-1Stian Kristiansen
-
79'1-1Loris Mettler
Sander Risan Mork -
79'1-1Elias Jemal
Jakob Maslo Dunsby -
89'Gard Simenstad1-1
-
Ham-Kam vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Ham-Kam3-5-212Marcus Sandberg6John Olav Norheim23Fredrik Sjolstad14Luc Mares2Vegard Kongsro7Kristian Onsrud11Tore Andre Soras18Gard Simenstad22Snorre Strand Nilsen77Mohamed Ofkir10Moses Mawa27Jakob Maslo Dunsby23Stefan Ingi Sigurdarson7Eman Markovic6Sander Risan Mork18Filip Ottosson20Marcus Melchior26Filip Loftesnes-Bjune2Fredrik Tobias Berglie47Stian Kristiansen17Christopher Cheng1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
-
26Brynjar Ingi Bjarnason5Anton Ekeroth21Vidar Ari Jonsson19William Albin Kurtovic29Olav Mengshoel30Alexander Nilsson24Arne Odegard9Henrik UdahlTheodor Agelin 28Aleksander Nilsson 8Vetle Walle Egeli 3Alf Lukas Gronneberg 30Elias Jemal 43Loris Mettler 10Beltran Mvuka 45Alexander Ruud Tveter 9Aleksander van der Spa 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jakob MichelsenHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ham-Kam vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
Ham-KamSandefjord
-
7Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút4
-
-
13Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
309Số đường chuyền561
-
-
71%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
12Cứu thua9
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn5
-
-
20Ném biên29
-
-
1Woodwork1
-
-
4Thử thách3
-
-
17Long pass50
-
-
78Pha tấn công119
-
-
78Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation