Kết quả Haugesund vs Bodo Glimt, 22h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 11

  • Haugesund vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Adam Sorensen
  • 26'
    Bruno Leite
    0-0
  • 35'
    Ludviksson Anton  
    Bruno Leite  
    0-0
  • 39'
    0-0
    Jostein Gundersen
  • 62'
    0-0
     Kasper Waarst Hogh
     August Mikkelsen
  • 66'
    0-1
    goal Ulrik Saltnes
  • 68'
    Sander Innvaer  
    Sondre Liseth  
    0-1
  • 79'
    Ismael Seone  
    Mathias Sauer  
    0-1
  • 79'
    Mikkel Hope  
    Claus Niyukuri  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Brice Wembangomo
     Adam Sorensen
  • 87'
    0-1
     Nino Zugelj
     Hakon Evjen
  • 90'
    0-1
     Oscar Kapskarmo
     Jens Petter Hauge
  • 90'
    0-1
     Brede Mathias Moe
     Fredrik Sjovold
  • Haugesund vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

  • Haugesund4-2-3-1
    1
    Egil Selvik
    3
    Oscar Krusnell
    6
    Ulrik Fredriksen
    4
    Anders Baertelsen
    2
    Claus Niyukuri
    21
    Julius Eskesen
    16
    Bruno Leite
    11
    Sebastian Tounekti
    9
    Sondre Liseth
    7
    Mathias Sauer
    29
    Sory Diarra
    26
    Hakon Evjen
    94
    August Mikkelsen
    23
    Jens Petter Hauge
    14
    Ulrik Saltnes
    7
    Patrick Berg
    8
    Albert Gronbaek
    20
    Fredrik Sjovold
    4
    Odin Luras Bjortuft
    6
    Jostein Gundersen
    30
    Adam Sorensen
    12
    Nikita Haikin
    Bodo Glimt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Martin Alvsaker
    42Anders Bondhus
    22Aslak Falch
    25Mikkel Hope
    37Sander Innvaer
    5Hlynur Freyr Karlsson
    13Ludviksson Anton
    20Ismael Seone
    66Amidou Traore
    Kjetil Haug 24
    Kasper Waarst Hogh 9
    Oscar Kapskarmo 28
    Brede Mathias Moe 18
    Villads Nielsen 2
    Brice Wembangomo 5
    Nino Zugelj 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sancheev Manoharan
    Kjetil Knutsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Haugesund vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

  • Haugesund
    Bodo Glimt
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    586
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation