Kết quả KFUM Oslo vs Sandefjord, 22h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 11

  • KFUM Oslo vs Sandefjord: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Stian Kristiansen
  • 36'
    0-0
    Stian Kristiansen
  • 39'
    0-0
     Martin Gjone
     Alexander Ruud Tveter
  • 46'
    Teodor Haltvik  
    Remi Andre Svindland  
    0-0
  • 60'
    Jonas Lange Hjorth  
    David Hickson Gyedu  
    0-0
  • 60'
    Mame Mor Ndiaye  
    Petter Nosa Dahl  
    0-0
  • 60'
    Hakon Helland Hoseth  
    Amin Nouri  
    0-0
  • 66'
    Mame Mor Ndiaye (Assist:Jonas Lange Hjorth) goal 
    1-0
  • 68'
    1-1
    goal Simon Amin (Assist:Loris Mettler)
  • 73'
    1-2
    goal Eman Markovic
  • 75'
    Haitam Aleesami (Assist:Robin Rasch) goal 
    2-2
  • 76'
    2-2
     Jakob Maslo Dunsby
     Danilo Al-Saed
  • 76'
    2-2
     Sander Risan Mork
     Loris Mettler
  • 81'
    2-3
    goal Sander Risan Mork (Assist:Jakob Maslo Dunsby)
  • 85'
    Akinsola Akinyemi  
    Momodou Lion Njie  
    2-3
  • 89'
    Simen Hestnes goal 
    3-3
  • KFUM Oslo vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị

  • KFUM Oslo3-4-3
    1
    Emil Odegaard
    2
    Haitam Aleesami
    4
    Momodou Lion Njie
    3
    Ayoub Aleesami
    42
    David Hickson Gyedu
    8
    Simen Hestnes
    7
    Robin Rasch
    33
    Amin Nouri
    22
    Petter Nosa Dahl
    9
    Johannes Hummelvoll-Nunez
    6
    Remi Andre Svindland
    7
    Eman Markovic
    9
    Alexander Ruud Tveter
    14
    Danilo Al-Saed
    10
    Loris Mettler
    18
    Filip Ottosson
    21
    Simon Amin
    4
    Fredrik Carson Pedersen
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    47
    Stian Kristiansen
    17
    Christopher Cheng
    1
    Hugo Keto
    Sandefjord4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Akinsola Akinyemi
    17Teodor Haltvik
    16Jonas Lange Hjorth
    14Hakon Helland Hoseth
    35Idar Lysgard
    28Mame Mor Ndiaye
    10Moussa Nije
    43Adam Esparza Saldana
    25Sverre Hakami Sandal
    Jakob Maslo Dunsby 27
    Vetle Walle Egeli 3
    Martin Gjone 22
    Alf Lukas Gronneberg 30
    Filip Loftesnes-Bjune 26
    Sebastian Holm Mathisen 24
    Maudo Jarjue 99
    Sander Risan Mork 6
    Beltran Mvuka 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johannes Moesgaard
    Hans Erik Odegaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • KFUM Oslo vs Sandefjord: Số liệu thống kê

  • KFUM Oslo
    Sandefjord
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 122
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 24 16 5 3 57 21 36 53 H T T T B T
2 Brann 24 13 7 4 42 28 14 46 T B H T T T
3 Molde 24 13 5 6 54 28 26 44 T B T T H T
4 Viking 24 12 7 5 46 31 15 43 B T H T B T
5 Rosenborg 24 12 4 8 40 34 6 40 T T T H T T
6 Fredrikstad 24 11 7 6 32 29 3 40 B B T B T T
7 KFUM Oslo 24 8 9 7 30 29 1 33 B T B B H T
8 Ham-Kam 24 7 8 9 30 29 1 29 T B H B T H
9 Tromso IL 24 8 4 12 28 33 -5 28 T T H B T B
10 Stromsgodset 24 7 7 10 28 37 -9 28 T B B H T H
11 Kristiansund BK 23 6 8 9 27 36 -9 26 B H T B H B
12 Sarpsborg 08 24 7 5 12 33 48 -15 26 H B T B B B
13 Haugesund 24 6 5 13 23 37 -14 23 H T H H B B
14 Sandefjord 23 5 7 11 31 39 -8 22 H T H H B B
15 Odd Grenland 24 5 7 12 22 40 -18 22 B B B T H B
16 Lillestrom 24 6 3 15 26 50 -24 21 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation