Kết quả Lillestrom vs Brann, 00h15 ngày 13/05
Kết quả Lillestrom vs Brann
Đối đầu Lillestrom vs Brann
Phong độ Lillestrom gần đây
Phong độ Brann gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202400:15
-
Lillestrom 3 10Brann 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.00X
3.402
2.05Hiệp 1+0
1.21-0
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lillestrom vs Brann
-
Sân vận động: Arasen Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 7
-
Lillestrom vs Brann: Diễn biến chính
-
8'0-0Ole Didrik Blomberg
-
35'Lunan Ruben Gabrielsen0-0
-
43'Martin Roseth0-0
-
46'0-0Joachim Soltvedt
Fredrik Knudsen -
46'Kristoffer Tonnesen
Eric Larsson0-0 -
53'0-0Niklas Castro
Ulrick Mathisen -
59'0-1Sivert Heltne Nilsen (Assist:Joachim Soltvedt)
-
65'Henrik Skogvold
Erling Knudtzon0-1 -
65'Marius Lundemo
August Karlin0-1 -
68'0-2Joachim Soltvedt (Assist:Felix Horn Myhre)
-
73'Martin Roseth0-2
-
73'0-2Emil Kornvig
-
77'Espen Bjornsen Garnas
Eric Kitolano0-2 -
80'Efe Lucky
Henrik Skogvold0-2
-
Lillestrom vs Brann: Đội hình chính và dự bị
-
Lillestrom4-3-312Mads Christiansen64Eric Larsson3Martin Roseth28Lunan Ruben Gabrielsen16Uba Charles23Gjermund Asen18August Karlin7Ylldren Ibrahimaj17Eric Kitolano10Thomas Olsen15Erling Knudtzon14Ulrick Mathisen20Aune Heggebo16Ole Didrik Blomberg10Emil Kornvig19Sivert Heltne Nilsen8Felix Horn Myhre13Svenn Crone3Fredrik Knudsen6Japhet Sery Larsen21Ruben Kristiansen1Mathias Dyngeland
- Đội hình dự bị
-
11Frederik Elkaer30Sander Moen Foss90El Shaddai Furaha4Espen Bjornsen Garnas1Stefan Hagerup24Efe Lucky8Marius Lundemo33Henrik Skogvold19Kristoffer TonnesenNiklas Castro 9Eivind Fauske Helland 26Martin Hellan 2Eirik Holmen Johansen 36Sander Erik Kartum 18Joachim Soltvedt 17Magnus Warming 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik BakkeEirik Horneland
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Lillestrom vs Brann: Số liệu thống kê
-
LillestromBrann
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt18
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
314Số đường chuyền513
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn10
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
65Pha tấn công116
-
-
40Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 24 | 13 | 7 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T B H T T T |
3 | Molde | 24 | 13 | 5 | 6 | 54 | 28 | 26 | 44 | T B T T H T |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Fredrikstad | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 29 | 3 | 40 | B B T B T T |
6 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 24 | 8 | 4 | 12 | 28 | 33 | -5 | 28 | T T H B T B |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 48 | -15 | 26 | H B T B B B |
13 | Haugesund | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 37 | -14 | 23 | H T H H B B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation