Kết quả Sarpsborg 08 vs Fredrikstad, 01h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 24

  • Sarpsborg 08 vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 44'
    Peter Reinhardsen
    0-0
  • 48'
    0-1
    goal Henrik Skogvold
  • 54'
    Sondre Holmlund Orjasaeter
    0-1
  • 67'
    Sander Christiansen  
    Peter Reinhardsen  
    0-1
  • 67'
    Frederik Carstensen  
    Daniel Job  
    0-1
  • 78'
    Amidou Diop  
    Victor Emanuel Halvorsen  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Daniel Eid
     Stian Molde
  • 78'
    0-1
     Jeppe Kjaer
     Henrik Skogvold
  • 78'
    Alagie Sanyang  
    Sveinn Aron Gudjohnsen  
    0-1
  • 80'
    0-1
    Daniel Eid
  • 83'
    0-1
    Simen Rafn
  • 84'
    0-1
     Joannes Bjartalid
     Sondre Sorlokk
  • 85'
    Niklas Sandberg  
    Eirik Wichne  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Samson Tijani
     Morten Bjorlo
  • 90'
    Menno Koch
    0-1
  • 90'
    Jo Inge Berget Penalty cancelled
    0-1
  • Sarpsborg 08 vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Sarpsborg 084-2-3-1
    13
    Carljohan Eriksson
    20
    Peter Reinhardsen
    30
    Franklin Tebo Uchenna
    2
    Menno Koch
    32
    Eirik Wichne
    6
    Aimar Sher
    22
    Victor Emanuel Halvorsen
    27
    Sondre Holmlund Orjasaeter
    14
    Jo Inge Berget
    26
    Daniel Job
    19
    Sveinn Aron Gudjohnsen
    13
    Sondre Sorlokk
    23
    Henrik Skogvold
    10
    Morten Bjorlo
    5
    Simen Rafn
    12
    Patrick Metcalfe
    19
    Julius Magnusson
    4
    Stian Molde
    22
    Maxwell Woledzi
    3
    Brage Skaret
    15
    Fallou Fall
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Frederik Carstensen
    72Sander Christiansen
    31Amidou Diop
    29Martin Haheim Elveseter
    40Leander Oy
    23Niklas Sandberg
    7Alagie Sanyang
    4Nikolai Skuseth
    8Harald Nilsen Tangen
    Philip Sandvik Aukland 6
    Joannes Bjartalid 14
    Daniel Eid 16
    Torjus Engebakken 24
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Jeppe Kjaer 20
    Sigurd Kvile 17
    Samson Tijani 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Billborn
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sarpsborg 08 vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Sarpsborg 08
    Fredrikstad
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 511
    Số đường chuyền
    221
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    38%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 32
    Long pass
    14
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation