Kết quả Tromso IL vs Rosenborg, 00h15 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 9

  • Tromso IL vs Rosenborg: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Jesper Reitan-Sunde (Assist:Sverre Halseth Nypan)
  • 43'
    0-2
    goal Marius Sivertsen Broholm
  • 46'
    Lasse Selvag Nordas  
    Christophe Psyche  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Tomas Nemcik
     Ulrik Yttergard Jenssen
  • 46'
    Winston Robin Yaw Paintsil  
    Jesper Robertsen  
    0-2
  • 49'
    Vegard Erlien (Assist:Runar Norheim) goal 
    1-2
  • 51'
    Vetle Skjaervik (Assist:Runar Norheim) goal 
    2-2
  • 65'
    Anders Jenssen
    2-2
  • 71'
    2-2
    Santeri Vaananen
  • 76'
    2-2
     Noah Jean Holm
     Santeri Vaananen
  • 78'
    Jens Hjertoe-Dahl (Assist:Runar Norheim) goal 
    3-2
  • 79'
    Felix Vrede Winther  
    Jens Hjertoe-Dahl  
    3-2
  • 79'
    Lasse Selvag Nordas
    3-2
  • 80'
    3-2
     Mikkel Konradsen Ceide
     Markus Henriksen
  • 80'
    3-2
     Adam Andersson
     Erlend Dahl Reitan
  • 80'
    3-2
     Jayden Nelson
     Jesper Reitan-Sunde
  • 88'
    3-2
    Ole Kristian Selnaes
  • 90'
    3-2
    Jayden Nelson
  • Tromso IL vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị

  • Tromso IL3-5-2
    1
    Jakob Haugaard
    4
    Vetle Skjaervik
    28
    Christophe Psyche
    5
    Anders Jenssen
    23
    Runar Norheim
    8
    Kent Are Antonsen
    11
    Ruben Yttergard Jenssen
    6
    Jens Hjertoe-Dahl
    3
    Jesper Robertsen
    10
    Jakob Napoleon Romsaas
    15
    Vegard Erlien
    39
    Marius Sivertsen Broholm
    41
    Sverre Halseth Nypan
    45
    Jesper Reitan-Sunde
    20
    Edvard Tagseth
    10
    Ole Kristian Selnaes
    6
    Santeri Vaananen
    2
    Erlend Dahl Reitan
    7
    Markus Henriksen
    23
    Ulrik Yttergard Jenssen
    19
    Adrian Nilsen Pereira
    1
    Sander Tangvik
    Rosenborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Mamadou Thierno Barry
    18Markus Johnsgard
    25Lasse Nilsen
    9Lasse Selvag Nordas
    17Winston Robin Yaw Paintsil
    12Simon Thomas
    30Isak Vadebu
    7Felix Vrede Winther
    Adam Andersson 25
    Tobias Borchgrevink Borkeeiet 8
    Emil Frederiksen 14
    Noah Jean Holm 18
    Mikkel Konradsen Ceide 38
    Jayden Nelson 11
    Tomas Nemcik 21
    Agon Sadiku 22
    Rasmus Sandberg 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gaute Helstrup
    Svein Maalen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Tromso IL vs Rosenborg: Số liệu thống kê

  • Tromso IL
    Rosenborg
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 505
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation