Kết quả Viking vs Molde, 00h15 ngày 29/07
-
Thứ hai, Ngày 29/07/202400:15
-
Viking 31Molde 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 3.25
0.87U 3.25
0.801
2.47X
3.752
2.40Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viking vs Molde
-
Sân vận động: Viking Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 16
-
Viking vs Molde: Diễn biến chính
-
41'0-0Valdemar Jensen
-
44'Zlatko Tripic0-0
-
46'Yann-Erik de Lanlay
Kasper Saetherbo0-0 -
47'Sondre Bjorshol (Assist:Simen Kvia-Egeskog)1-0
-
55'1-0Mathias Fjortoft Lovik
Kristoffer Haugen -
65'Hampus Finndell
Harald Nilsen Tangen1-0 -
65'1-0Aaron Samuel Olanare
Kristian Eriksen -
65'1-0Eirik Haugan
Valdemar Jensen -
70'Sondre Bjorshol1-0
-
74'1-0Aaron Samuel Olanare Goal Disallowed
-
77'Sondre Klingen Langas1-0
-
78'Herman Johan Haugen
Sondre Bjorshol1-0 -
78'Djibril Diop
Simen Kvia-Egeskog1-0 -
81'1-0Martin Linnes
Halldor Stenevik -
87'Kristoffer Lokberg
Peter Buch Christiansen1-0
-
Viking vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Viking4-3-31Arild Ostbo23Jost Urbancic4Sondre Klingen Langas6Gianni Stensness18Sondre Bjorshol26Simen Kvia-Egeskog32Kasper Saetherbo21Harald Nilsen Tangen10Zlatko Tripic20Peter Buch Christiansen29Sander Svendsen20Kristian Eriksen5Eirik Hestad18Halldor Stenevik15Markus Kaasa17Mats Moller Daehli16Emil Breivik28Kristoffer Haugen26Isak Helstad Amundsen25Anders Hagelskjaer4Valdemar Jensen22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
-
17Edvin Austbo11Yann-Erik de Lanlay5Djibril Diop13Hampus Finndell31Niklas Fuglestad2Herman Johan Haugen16Kristoffer Lokberg12Magnus Rugland Ree3Viljar Helland VevatneMartin Bjornbak 2Eirik Haugan 19Jacob Karlstrom 1Martin Linnes 21Mathias Fjortoft Lovik 31Gustav Kjolstad Nyheim 29Aaron Samuel Olanare 11Alwande Roaldsoy 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarte Lunde AarsheimErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Viking vs Molde: Số liệu thống kê
-
VikingMolde
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
19Sút Phạt19
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
347Số đường chuyền408
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn8
-
-
6Thử thách6
-
-
93Pha tấn công100
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation