Kết quả Atletico Paranaense vs Cruzeiro, 04h30 ngày 27/10
Kết quả Atletico Paranaense vs Cruzeiro
Đối đầu Atletico Paranaense vs Cruzeiro
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202404:30
-
Cruzeiro 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Atletico Paranaense vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
1'0-0Rafael da Silva
-
21'0-0Fabrizio Peralta
-
21'Tomas Cuello
Madson Ferreira dos Santos0-0 -
25'Pablo Felipe Teixeira (Assist:Julimar Silva Oliveira Junior)1-0
-
46'Julimar Silva Oliveira Junior (Assist:Pablo Felipe Teixeira)2-0
-
46'2-0Gabriel Veron Fonseca de Souza
Wesley David de Oliveira Andrade -
46'2-0William de Asevedo Furtado
Fabrizio Peralta -
50'2-0Ze Ivaldo
-
61'2-0Matheus Pereiras Profile
Lucas Daniel Romero -
61'2-0Matheus Henrique
Mateus da Silva Vital Assumpcao -
65'Fernando Luis Roza, Fernandinho
Joao Cruz2-0 -
66'Emersonn
Pablo Felipe Teixeira2-0 -
77'2-0Marlon Rodrigues Xavier
Kaiki Bruno da Silva -
79'Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Julimar Silva Oliveira Junior2-0 -
79'Bruno Zapelli
Antonio Feliphe Costa Silva2-0 -
80'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao (Assist:Tomas Cuello)3-0
-
90'3-0William de Asevedo Furtado
-
Atletico Paranaense vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira4Kaique Rocha22Madson Ferreira dos Santos23Antonio Feliphe Costa Silva26Erick Luis Conrado Carvalho20Julimar Silva Oliveira Junior57Joao Cruz11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao92Pablo Felipe Teixeira8Rafael da Silva16Lucas Silva17Ramiro Moschen Benetti29Lucas Daniel Romero33Fabrizio Peralta7Mateus da Silva Vital Assumpcao2Wesley David de Oliveira Andrade34Jonathan Jesus5Ze Ivaldo6Kaiki Bruno da Silva98Anderson Silva Da Paixao
- Đội hình dự bị
-
28Tomas Cuello5Fernando Luis Roza, Fernandinho90Emersonn10Bruno Zapelli9Gonzalo Mathias Mastriani Borges24Leonardo Matias Baiersdorf Linck45Lucas Belezi Barbosa15Mateo Gamarra29Luis Leonardo Godoy3Gabriel Girotto Franco8Bruno Conceicao Praxedes61Leonardo Derik Dias GoncalvesWilliam de Asevedo Furtado 12Gabriel Veron Fonseca de Souza 30Matheus Henrique 97Matheus Pereiras Profile 10Marlon Rodrigues Xavier 3Leonardo de Aragao Carvalho 41Lucas Villalba 25Joao Marcelo 43Walace Souza Silva 20Alvaro Barreal 21Vitor Hugo Amorim de Assis 22Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseCruzeiro
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
524Số đường chuyền394
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
34Đánh đầu21
-
-
20Đánh đầu thành công7
-
-
0Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn9
-
-
16Ném biên19
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
55Long pass17
-
-
127Pha tấn công72
-
-
48Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil