Kết quả Atletico Tucuman vs Boca Juniors, 06h15 ngày 13/05
Kết quả Atletico Tucuman vs Boca Juniors
Đối đầu Atletico Tucuman vs Boca Juniors
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Boca Juniors gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202406:15
-
Atletico Tucuman 31Boca Juniors 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2
0.96U 2
0.901
2.70X
3.202
2.44Hiệp 1+0
1.07-0
0.79O 0.75
0.91U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Boca Juniors
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 1
-
Atletico Tucuman vs Boca Juniors: Diễn biến chính
-
5'Renzo Ivan Tesuri Goal Disallowed0-0
-
30'Mateo Coronel (Assist:Juan Infante)1-0
-
33'1-0Jorge Figal
-
Atletico Tucuman vs Boca Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-225Tomas Durso32Juan Infante20Nicolas Romero2Francis Flores14Agustín Lagos10Joaquin Pereyra5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta18Renzo Ivan Tesuri37Mateo Coronel9Mateo Bajamich14Luca Langoni16Miguel Merentiel36Cristian Nicolas Medina21Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba18Frank Fabra Palacios43Milton Delgado17Luis Advincula Castrillon4Jorge Figal40Lorenzo Gallotti23Lautaro Blanco1Sergio German Romero
- Đội hình dự bị
-
19Marcelo Luciano Estigarribia26Tomas Castro Ponce39Matias Orihuela40Justo Giani1Jose Antonio Devecchi16Moises Brandan4Rodrigo Morales44Julian Carrasco11Alexis Nicolas Castro22Sergio Ortiz23Francisco Bonfiglio7Nicolas ServettoJabes Saralegui 47Lucas Janson 11Iker Zufiaurre 41Leandro Brey 12Mateo Mendia 34Marcelo Saracchi 3Ezequiel Bullaude 5Guillermo Matias Fernandez 8Jorman David Campuzano Puentes 49Mauricio Benitez 45Norberto Briasco 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezJorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Boca Juniors: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanBoca Juniors
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
6Sút Phạt6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
110Số đường chuyền154
-
-
4Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
0Đánh chặn5
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Pha tấn công35
-
-
14Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
6 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
7 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
8 | Instituto AC Cordoba | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T B B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
17 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
18 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
19 | Independiente Rivadavia | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 18 | H B B B T B |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
22 | Banfield | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B H B T T |
23 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
24 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
25 | San Lorenzo | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B T T B H |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |