Kết quả Banfield vs Lanus, 05h30 ngày 01/12
Kết quả Banfield vs Lanus
Đối đầu Banfield vs Lanus
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ Lanus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202405:30
-
Banfield 3 10Lanus 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.80X
3.002
2.63Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs Lanus
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 25
-
Banfield vs Lanus: Diễn biến chính
-
25'Emanuel Mariano Insua0-0
-
58'0-0Lautaro German Acosta
-
60'0-0Ramiro Carrera
Lautaro German Acosta -
60'0-0Luciano Boggio Albin
Gonzalo Perez -
64'0-0Nahuel Losada
-
65'Ramiro Di Luciano0-0
-
Banfield vs Lanus: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-4-21Facundo Sanguinetti33Emanuel Mariano Insua4Alejandro Maciel2Alexis Maldonado34Ramiro Di Luciano17Juan Francisco Bisanz35Santiago Esquivel8Jesus Miguel Soraire7Geronimo Rivera39Marcos Echeverria11Juan Ignacio Rodriguez10Marcelino Moreno14Eduardo Salvio27Jonathan Torres7Lautaro German Acosta5Felipe Pena Biafore4Gonzalo Perez21Juan Cáceres24Carlos Roberto Izquierdoz2Ezequiel Munoz22Julio Cesar Soler Barreto26Nahuel Losada
- Đội hình dự bị
-
29Juan Iribarren30Leandro Julian Garate13Brandon Oviedo18Mauricio Roldan10Matias Gonzalez26Jose Antonio Devecchi15Mathias de Ritis25Luciano Leonel Recalde5Cristian David Nunez Morales24Martin Canete40Agustin Obando31Lisandro PineroRamiro Carrera 32Luciano Boggio Albin 8Leandro Diaz 18Brian Luciatti 6Alan Aguerre 1Leonardo Jara 19Octavio Ontivero 28Nery Domínguez 23Dylan Aquino 25Agustin Javier Rodriguez 17Fabio Enrique Alvarez 11Bruno Cabrera 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniFrank Kudelka
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs Lanus: Số liệu thống kê
-
BanfieldLanus
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
7Sút Phạt16
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
172Số đường chuyền253
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn3
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách2
-
-
76Pha tấn công73
-
-
37Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |