Kết quả Bragantino vs Bahia, 04h30 ngày 02/09
Kết quả Bragantino vs Bahia
Đối đầu Bragantino vs Bahia
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202404:30
-
Bragantino 22Bahia 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.87U 2.25
1.021
2.25X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Bragantino vs Bahia: Diễn biến chính
-
17'Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Goal Disallowed0-0
-
20'Jhonatan Santos Rosa0-0
-
28'0-0Thaciano Mickael da Silva
-
29'Henry Mosquera
Helio Junio0-0 -
29'Lincoln Henrique Oliveira dos Santos0-0
-
31'0-0Ademir Santos
Thaciano Mickael da Silva -
33'0-0Luciano Batista da Silva Junior
-
60'Gustavo Gustavinho
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos0-0 -
60'Jose Hurtado
Jhonatan Santos Rosa0-0 -
64'Douglas Mendes Moreira (Assist:Vitor Naum)1-0
-
71'1-0Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Cauly Oliveira Souza -
71'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
71'1-0Luciano Rodriguez Rosales
Everaldo Stum -
72'1-1Luciano Batista da Silva Junior
-
76'Guilherme Lopes da Silva
Eduardo Sasha1-1 -
76'Vinicius Mendonca Pereira
Vitor Naum1-1 -
77'1-1Victor Hugo Soares dos Santos
-
87'1-1Iago Amaral Borduchi
Ademir Santos -
90'Gustavo Gustavinho2-1
-
Bragantino vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino3-4-2-11Cleiton Schwengber39Douglas Mendes Moreira23Raul Lo Goncalves4Lucas de Souza Cunha28Vitor Naum10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos8Lucas Evangelista5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva6Jhonatan Santos Rosa11Helio Junio19Eduardo Sasha16Thaciano Mickael da Silva9Everaldo Stum8Cauly Oliveira Souza6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro13Santiago Arias Naranjo3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
31Guilherme Lopes da Silva17Marcos Paulo Lima Barbeiro22Gustavo Gustavinho34Jose Hurtado37Souza de Oliveira Fabricio53Chumbinho30Henry Mosquera32Riquelme Reis54Vinicius Mendonca Pereira59Juliano Papille50Victor Hugo de Faria Mota49Kauan MartinsVictor Cuesta 15Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Yago Felipe da Costa Rocha 20David de Duarte Macedo 33Danilo Fernandes 1Ademir Santos 7Gilberto Moraes Junior 2Neuciano Gusmao, Cicinho 40Carlos Maria De Pena Bonino 14Luciano Rodriguez Rosales 17Julio Cesar de Rezende 5Iago Amaral Borduchi 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Bahia: Số liệu thống kê
-
BragantinoBahia
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt10
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
23Số đường chuyền43
-
-
83%Chuyền chính xác91%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
1Đánh đầu0
-
-
5Cứu thua4
-
-
0Rê bóng thành công2
-
-
0Ném biên1
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
4Thử thách2
-
-
33Long pass45
-
-
86Pha tấn công97
-
-
45Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil