Kết quả Colo Colo vs Union La Calera, 05h10 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2024 » vòng 10

  • Colo Colo vs Union La Calera: Diễn biến chính

  • 1'
    Damian Pizarro goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Luciano Roman Aued (Assist:Cesar Ignacio Perez Maldonado)
  • 49'
    1-1
    Esteban Matus
  • 52'
    Damian Pizarro goal 
    2-1
  • 54'
    2-1
    Matias Ibanez
  • 58'
    Marco Bolados  
    Leonardo Gil  
    2-1
  • 61'
    2-1
     Walter Ponce
     Bruno Romo
  • 62'
    2-1
     Diego Ulloa
     Esteban Matus
  • 62'
    2-1
     Nicolas Ferreyra
     Gabriel Agustin Hauche
  • 68'
    Cristian Zavala  
    Damian Pizarro  
    2-1
  • 81'
    2-1
    Nicolas Ferreyra
  • Colo Colo vs Union La Calera: Đội hình chính và dự bị

  • Colo Colo4-4-2
    1
    Brayan Cortes
    37
    Maximiliano Joel Falcon Picart
    21
    Erick Wiemberg
    16
    Oscar Opazo Lara
    15
    Emiliano Amor
    34
    Vicente Pizarro
    23
    Arturo Vidal
    8
    Esteban Pavez Suazo
    5
    Leonardo Gil
    9
    Damian Pizarro
    7
    Carlos Palacios Quinones
    20
    Emanuel Gigliotti
    8
    Gabriel Agustin Hauche
    9
    Cesar Ignacio Perez Maldonado
    10
    Matías Cavalleri
    11
    Luciano Roman Aued
    19
    Franco Soldano
    21
    Raimundo Rebolledo
    24
    Ezequiel Parnisiari
    30
    Bruno Romo
    31
    Esteban Matus
    12
    Matias Ibanez
    Union La Calera4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Marco Bolados
    19Gonzalo Pablo Castellani
    30Fernando De Paul
    33Ramiro Gonzalez Hernandez
    13Bruno Gutierrez
    10Pablo Alejandro Parra Rubilar
    14Cristian Zavala
    Nicolas Ferreyra 22
    Darko Fiamengo 23
    Renato Huerta 29
    Matias Munoz 5
    Jorge Benito Pena Canales 1
    Walter Ponce 17
    Diego Ulloa 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Quinteros
    Gerardo Ameli
  • BXH VĐQG Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • Colo Colo vs Union La Calera: Số liệu thống kê

  • Colo Colo
    Union La Calera
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 628
    Số đường chuyền
    322
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Chile 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colo Colo 29 21 3 5 48 20 28 66 T T T T T T
2 Universidad de Chile 29 19 7 3 52 23 29 64 T T B T T T
3 Municipal Iquique 30 14 6 10 53 48 5 48 B T B T B T
4 Univ Catolica 30 13 7 10 44 34 10 46 B B T B H B
5 Union Espanola 30 13 6 11 53 45 8 45 B T T T B B
6 Coquimbo Unido 30 12 9 9 37 34 3 45 H B B T H T
7 Everton CD 29 12 8 9 46 40 6 44 H T B B T T
8 Palestino 29 12 7 10 44 33 11 43 B T B T B T
9 Nublense 29 11 7 11 40 33 7 40 T T B T T B
10 Audax Italiano 29 10 4 15 36 37 -1 34 T T T B B T
11 Cobresal 29 8 9 12 42 48 -6 33 B B B T B T
12 Union La Calera 29 8 7 14 26 40 -14 31 T B T B B H
13 O.Higgins 29 8 7 14 34 50 -16 31 H T B B B B
14 Huachipato 29 8 7 14 27 44 -17 31 B T B B T B
15 Cobreloa 29 8 4 17 30 62 -32 28 B B B T B H
16 CD Copiapo S.A. 29 7 2 20 39 60 -21 23 B B T B B B

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation