Kết quả Criciuma vs Bragantino, 05h30 ngày 29/08
Kết quả Criciuma vs Bragantino
Đối đầu Criciuma vs Bragantino
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/08/202405:30
-
Criciuma 31Bragantino 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.45X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Bragantino
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 19
-
Criciuma vs Bragantino: Diễn biến chính
-
33'0-0Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
-
37'Marcelo Hermes1-0
-
40'Patrick de Paula1-0
-
44'Walisson Moreira Farias Maia1-0
-
45'Ronald dos Santos Lopes1-0
-
46'1-0Jhonatan Santos Rosa
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva -
46'1-0Thiago Nicolas Borbas
Vitor Naum
-
Criciuma vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-1-4-11Luis Gustavo de Almeida Pinto22Marcelo Hermes29Tobias Pereira Figueiredo33Walisson Moreira Farias Maia20Luis Eduardo Marques Dos Santos85Patrick de Paula6Ronald dos Santos Lopes17Matheuzinho8Newton2Allano Brendon de Souza Lima11Yannick Bolasie30Henry Mosquera19Eduardo Sasha28Vitor Naum8Lucas Evangelista5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos34Jose Hurtado39Douglas Mendes Moreira3Eduardo Santos31Guilherme Lopes da Silva1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
45Arthur Caike do Nascimento Cruz27Claudio Coelho Salvatico7Fellipe Mateus de S. Araujo35Serginho Antonio Da Luiz Junior15Eliedson Pereira de Souza50Jhonata Robert Alves da Silva10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento41Erick Garcia14Miguel Angel Trauco Saavedra25Alisson Machado dos Santos99Eduardo Melo3Rodrigo Fagundes de FreitasRaul Lo Goncalves 23Gustavo Gustavinho 22Thiago Nicolas Borbas 18Vinicius Mendonca Pereira 54Jhonatan Santos Rosa 6Lucas de Souza Cunha 4Marcos Paulo Lima Barbeiro 17Gustavo Reis 56Victor Hugo de Faria Mota 50Chumbinho 53Riquelme Reis 32Souza de Oliveira Fabricio 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
CriciumaBragantino
-
5Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút0
-
-
7Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
289Số đường chuyền270
-
-
81%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn6
-
-
19Ném biên10
-
-
5Thử thách8
-
-
31Long pass18
-
-
66Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 32 | 10 | 12 | 10 | 42 | 46 | -4 | 42 | H T H B B H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil