Kết quả Criciuma vs Bragantino, 05h30 ngày 29/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 19

  • Criciuma vs Bragantino: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
  • 37'
    Marcelo Hermes goal 
    1-0
  • 40'
    Patrick de Paula
    1-0
  • 44'
    Walisson Moreira Farias Maia
    1-0
  • 45'
    Ronald dos Santos Lopes
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jhonatan Santos Rosa
     Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
  • 46'
    1-0
     Thiago Nicolas Borbas
     Vitor Naum
  • Criciuma vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma4-1-4-1
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    22
    Marcelo Hermes
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    33
    Walisson Moreira Farias Maia
    20
    Luis Eduardo Marques Dos Santos
    85
    Patrick de Paula
    6
    Ronald dos Santos Lopes
    17
    Matheuzinho
    8
    Newton
    2
    Allano Brendon de Souza Lima
    11
    Yannick Bolasie
    30
    Henry Mosquera
    19
    Eduardo Sasha
    28
    Vitor Naum
    8
    Lucas Evangelista
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    10
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    34
    Jose Hurtado
    39
    Douglas Mendes Moreira
    3
    Eduardo Santos
    31
    Guilherme Lopes da Silva
    1
    Cleiton Schwengber
    Bragantino4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Arthur Caike do Nascimento Cruz
    27Claudio Coelho Salvatico
    7Fellipe Mateus de S. Araujo
    35Serginho Antonio Da Luiz Junior
    15Eliedson Pereira de Souza
    50Jhonata Robert Alves da Silva
    10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    41Erick Garcia
    14Miguel Angel Trauco Saavedra
    25Alisson Machado dos Santos
    99Eduardo Melo
    3Rodrigo Fagundes de Freitas
    Raul Lo Goncalves 23
    Gustavo Gustavinho 22
    Thiago Nicolas Borbas 18
    Vinicius Mendonca Pereira 54
    Jhonatan Santos Rosa 6
    Lucas de Souza Cunha 4
    Marcos Paulo Lima Barbeiro 17
    Gustavo Reis 56
    Victor Hugo de Faria Mota 50
    Chumbinho 53
    Riquelme Reis 32
    Souza de Oliveira Fabricio 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Pedro Caixinha
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Bragantino: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Bragantino
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 289
    Số đường chuyền
    270
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 31
    Long pass
    18
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 33 20 8 5 52 26 26 68 H T H T T H
2 Palmeiras 33 19 7 7 54 27 27 64 T H T H B T
3 Fortaleza 33 18 9 6 47 32 15 63 T B H H T T
4 Flamengo 33 17 8 8 51 37 14 59 T B T H T H
5 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
6 Sao Paulo 33 17 6 10 47 34 13 57 T B T H T T
7 Cruzeiro 33 13 8 12 38 35 3 47 H B H B B T
8 Bahia 33 13 7 13 43 42 1 46 T B H B B B
9 Vasco da Gama 33 12 7 14 36 49 -13 43 H B T T B B
10 Atletico Mineiro 32 10 12 10 42 46 -4 42 H T H B B H
11 Corinthians Paulista (SP) 33 10 11 12 39 41 -2 41 B H T T T T
12 Gremio (RS) 33 11 6 16 38 42 -4 39 T B B T H B
13 Vitoria BA 33 11 5 17 38 48 -10 38 B H T T T B
14 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
15 Criciuma 33 9 10 14 39 48 -9 37 B T H H B B
16 Juventude 33 9 10 14 40 52 -12 37 H H B B B T
17 Bragantino 33 8 12 13 34 40 -6 36 H H B B H H
18 Atletico Paranaense 32 9 7 16 34 41 -7 34 B B B T B B
19 Cuiaba 33 6 11 16 25 41 -16 29 T H B B H H
20 Atletico Clube Goianiense 33 6 8 19 24 50 -26 26 T B H B T H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation