Kết quả Criciuma vs Internacional RS, 04h30 ngày 01/07
Kết quả Criciuma vs Internacional RS
Đối đầu Criciuma vs Internacional RS
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202404:30
-
Criciuma 21Internacional RS 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2
0.70U 2
0.991
3.00X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Internacional RS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 13
-
Criciuma vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
29'Marcelo Hermes0-0
-
40'0-1Bruno Henriaque Corsini (Assist:Lucca Drummond)
-
46'Fellipe Mateus de S. Araujo
Newton0-1 -
60'0-1Bruno Henriaque Corsini
-
66'Citadin Martins Eder0-1
-
66'Citadin Martins Eder
Miguel Angel Trauco Saavedra0-1 -
66'Yannick Bolasie
Allano Brendon de Souza Lima0-1 -
70'0-1Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Thiago Maia Alencar -
71'0-1Hyoran Kaue Dalmoro
Lucca Drummond -
77'0-1Igor Gomes
-
79'Claudio Coelho Salvatico1-1
-
86'1-1Rene Rodrigues Martins
-
87'1-1Gustavo Prado
Bruno Henriaque Corsini -
87'Higor Meritao
Matheuzinho1-1 -
90'Joao Carlos
Arthur Caike do Nascimento Cruz1-1
-
Criciuma vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma5-3-21Luis Gustavo de Almeida Pinto14Miguel Angel Trauco Saavedra22Marcelo Hermes29Tobias Pereira Figueiredo3Rodrigo Fagundes de Freitas27Claudio Coelho Salvatico17Matheuzinho88Gustavo Bonatto Barreto8Newton45Arthur Caike do Nascimento Cruz2Allano Brendon de Souza Lima48Lucca Drummond8Bruno Henriaque Corsini10Alan Patrick Lourenco11Wanderson Maciel Sousa Campos40Romulo29Thiago Maia Alencar3Igor Gomes44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao5Fernando Francisco Reges6Rene Rodrigues Martins12Fabricio Barros Santana
- Đội hình dự bị
-
5Higor Meritao7Fellipe Mateus de S. Araujo11Yannick Bolasie23Citadin Martins Eder21Joao Carlos41Erick Garcia33Walisson Moreira Farias Maia32Matheus Henrique Teixeira66Guilherme Silva15Eliedson Pereira de Souza25Alisson Machado dos Santos30Mateo Baltasar Barcia FernandezHyoran Kaue Dalmoro 7Carlos Mariano Aranguiz Sandoval 20Gustavo Prado 47Gabriel Mercado 25Alexandro Bernabei 26Robert Renan 4Matheus Dias 41Gabriel Carvalho 34Hugo Mallo Novegil 2Anthoni Spier Souza 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
CriciumaInternacional RS
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút1
-
-
15Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
405Số đường chuyền481
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
13Đánh chặn9
-
-
15Ném biên26
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công114
-
-
52Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil