Kết quả Cruzeiro vs Flamengo, 07h00 ngày 07/11
Kết quả Cruzeiro vs Flamengo
Đối đầu Cruzeiro vs Flamengo
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202407:00
-
Cruzeiro 20Flamengo 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
0.87U 2.25
0.801
2.05X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Flamengo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Cruzeiro vs Flamengo: Diễn biến chính
-
24'0-0Gonzalo Jordy Plata Jimenez
-
46'Alvaro Barreal
Walace Souza Silva0-0 -
46'0-0Evertton Araujo
Eric Pulgar -
51'Marlon Rodrigues Xavier0-0
-
53'0-1David Luiz Moreira Marinho
-
58'Lautaro Diaz
Matheus Pereiras Profile0-1 -
62'0-1David Luiz Moreira Marinho
-
69'0-1Evertton Araujo
-
70'0-1Leo Pereira
David Luiz Moreira Marinho -
70'0-1Michael Richard Delgado De Oliveira
Matheus Goncalves -
73'Lucas Villalba0-1
-
79'0-1Lorran Lucas Pereira de Sousa
Bruno Henrique Pinto -
79'0-1Alex Sandro Lobo Silva
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros -
80'0-1Allan Rodrigues de Souza
-
83'0-1Carlos Alcaraz Goal Disallowed
-
86'0-1Alex Sandro Lobo Silva
-
90'0-1Allan Rodrigues de Souza
-
90'Mateus da Silva Vital Assumpcao
Lucas Daniel Romero0-1 -
90'Lucas Silva
Gabriel Veron Fonseca de Souza0-1
-
Cruzeiro vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-4-21Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier25Lucas Villalba43Joao Marcelo12William de Asevedo Furtado10Matheus Pereiras Profile97Matheus Henrique29Lucas Daniel Romero20Walace Souza Silva9Kaio Jorge Pinto Ramos30Gabriel Veron Fonseca de Souza45Gonzalo Jordy Plata Jimenez27Bruno Henrique Pinto20Matheus Goncalves5Eric Pulgar29Allan Rodrigues de Souza37Carlos Alcaraz2Gullermo Varela15Fabricio Bruno Soares De Faria23David Luiz Moreira Marinho6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros1Agustín Rossi
- Đội hình dự bị
-
98Anderson Silva Da Paixao21Alvaro Barreal26Lautaro Diaz34Jonathan Jesus6Kaiki Bruno da Silva16Lucas Silva7Mateus da Silva Vital Assumpcao33Fabrizio Peralta17Ramiro Moschen Benetti22Vitor Hugo Amorim de Assis2Wesley David de Oliveira Andrade5Ze IvaldoAlex Sandro Lobo Silva 26Cleiton Santana dos Santos 33Daniel Sales 51Dyogo Alves 49Evertton Araujo 52Guilherme 47Iago 57Leo Pereira 4Lorran Lucas Pereira de Sousa 19Matheus Cunha 25Michael Richard Delgado De Oliveira 30Ogundana Shola 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
CruzeiroFlamengo
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
420Số đường chuyền393
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
12Đánh đầu10
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
13Đánh chặn8
-
-
17Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
0Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách14
-
-
34Long pass32
-
-
67Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil