Kết quả Cruzeiro vs Vitoria BA, 02h00 ngày 29/04
Kết quả Cruzeiro vs Vitoria BA
Đối đầu Cruzeiro vs Vitoria BA
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202402:00
-
Cruzeiro 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.25
1.02U 2.25
0.871
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.10O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 4
-
Cruzeiro vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
46'Alvaro Barreal
Jose Adoni Cifuentes Charcopa0-0 -
50'Matheus Pereiras Profile1-0
-
52'1-1Lucas Silva(OW)
-
58'Rafael da Silva (Assist:Alvaro Barreal)2-1
-
62'2-1Leo Naldi
Luan Santos -
62'2-1Janderson
Osvaldo Lourenco Filho -
62'2-1Jean Mota Oliveira de Souza
Mateus Goncalves Martins -
68'Mateus da Silva Vital Assumpcao
Lucas Silva2-1 -
74'2-1Leonardo Gamalho de Souza
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza -
75'Arthur Gomes (Assist:Alvaro Barreal)3-1
-
78'Ze Ivaldo3-1
-
82'Joao Pedro
Arthur Gomes3-1 -
82'Rafael Papagaio
Rafael da Silva3-1 -
84'3-1Daniel Junior
Matheusinho -
90'Rafael Papagaio3-1
-
90'Neris
Matheus Pereiras Profile3-1
-
Cruzeiro vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-3-398Anderson Silva Da Paixao3Marlon Rodrigues Xavier43Joao Marcelo5Ze Ivaldo12William de Asevedo Furtado16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero18Jose Adoni Cifuentes Charcopa11Arthur Gomes10Matheus Pereiras Profile8Rafael da Silva9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza30Matheusinho11Osvaldo Lourenco Filho8Luan Santos29Willian Osmar de Oliveira Silva23Mateus Goncalves Martins2Jose Carlos Cracco Neto,Zeca25Bruno Uvini Bortolanca4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
21Alvaro Barreal7Mateus da Silva Vital Assumpcao27Neris19Rafael Papagaio55Joao Pedro25Lucas Villalba30Gabriel Veron Fonseca de Souza23Luiz Felipe da Rosa Machado28Helibelton Palacios Zapata6Kaiki Bruno da Silva41Leonardo de Aragao Carvalho22Vitor Hugo Amorim de AssisLeonardo Gamalho de Souza 99Jean Mota Oliveira de Souza 10Janderson 39Daniel Junior 80Leo Naldi 5Muriel Gustavo Becker 22Reynaldo 40Caio Vinicius da Conceicao 15Jose Hugo 17Itaro Patric Cardoso Calmon 14Cristian Eduardo Valencia Zapata 3Willean Lepo 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
CruzeiroVitoria BA
-
10Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
6Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
465Số đường chuyền401
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
23Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
30Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn1
-
-
16Ném biên26
-
-
30Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
109Pha tấn công94
-
-
57Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 27 | 17 | 5 | 5 | 46 | 25 | 21 | 56 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 27 | 16 | 5 | 6 | 44 | 19 | 25 | 53 | H T T T T T |
3 | Fortaleza | 27 | 15 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 52 | T T B B H T |
4 | Flamengo | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 32 | 10 | 45 | H B T B H B |
5 | Sao Paulo | 27 | 13 | 5 | 9 | 35 | 29 | 6 | 44 | T B T B T B |
6 | Bahia | 27 | 12 | 6 | 9 | 38 | 31 | 7 | 42 | T T H B T B |
7 | Cruzeiro | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 27 | 7 | 42 | H B H T B H |
8 | Internacional RS | 26 | 11 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | H T T T T H |
9 | Atletico Mineiro | 25 | 9 | 9 | 7 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T B T |
10 | Vasco da Gama | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 36 | -6 | 35 | T H T T H B |
11 | Bragantino | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 37 | -4 | 32 | B B T H B H |
12 | Juventude | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H T B |
13 | Criciuma | 27 | 8 | 8 | 11 | 34 | 41 | -7 | 32 | B T B B H T |
14 | Gremio (RS) | 26 | 9 | 4 | 13 | 29 | 34 | -5 | 31 | B T B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 31 | H B B B H H |
16 | Vitoria BA | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 39 | -10 | 28 | B H B B T T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 27 | 6 | 10 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | H H B T B T |
18 | Fluminense RJ | 26 | 7 | 6 | 13 | 21 | 29 | -8 | 27 | B H T T B B |
19 | Cuiaba | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 23 | H B T H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 45 | -24 | 18 | B T T B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil