Kết quả Fortaleza vs Palmeiras, 07h30 ngày 27/06
Kết quả Fortaleza vs Palmeiras
Đối đầu Fortaleza vs Palmeiras
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202407:30
-
Fortaleza 23Palmeiras 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.75X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Fortaleza vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
8'Sasha Lucas Pacheco Affini
Jose Welison da Silva0-0 -
9'Juan Martin Lucero (Assist:Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu)1-0
-
12'Pedro Augusto Borges da Costa1-0
-
39'1-0Jose Manuel Lopez
Gabriel Vinicius Menino -
46'1-0Ronielson da Silva Barbosa
-
46'1-0Raphael Veiga
Kaiky Naves -
48'Juan Martin Lucero (Assist:Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu)2-0
-
57'2-0Anibal Ismael Moreno
-
61'2-0Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Caio Paulista -
61'2-0Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc
Marcos Rocha Aquino -
66'Emanuel Britez2-0
-
68'Pedro Rocha Neves
Imanol Machuca2-0 -
69'Bruno de Jesus Pacheco (Assist:Pedro Rocha Neves)3-0
-
74'3-0Vitor Reis
Murilo Cerqueira Paim -
87'Renato Kayser De Souza
Juan Martin Lucero3-0 -
87'Felipe Jonatan
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu3-0
-
Fortaleza vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo6Bruno de Jesus Pacheco25Tomas Cardona19Emanuel Britez2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga35Hercules Pereira do Nascimento28Pedro Augusto Borges da Costa39Imanol Machuca17Jose Welison da Silva22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu9Juan Martin Lucero10Ronielson da Silva Barbosa25Gabriel Vinicius Menino16Caio Paulista12Mayke Rocha Oliveira5Anibal Ismael Moreno8Jose Rafael Vivian22Joaquin Piquerez Moreira2Marcos Rocha Aquino34Kaiky Naves26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
36Felipe Jonatan88Sasha Lucas Pacheco Affini32Pedro Rocha Neves79Renato Kayser De Souza4Cristian Chagas Tarouco,Titi15Bruno Souza20Luis Eduardo Marques Dos Santos30Mauricio Kozlinski31Alexsandro Amorim37Kauan Rodrigues34Iarley Barros14Jhonatan paulo da SilvaJose Manuel Lopez 42Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7Raphael Veiga 23Vitor Reis 44Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc 41Gustavo Garcia 32Vanderlan Barbosa da Silva 6Marcelo Lomba do Nascimento 14Fabio Silva de Freitas 35Jhonatan Santos Rosa 40Patrick Silva 65Luighi 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
FortalezaPalmeiras
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
14Sút Phạt19
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
250Số đường chuyền528
-
-
68%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
29Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
13Đánh chặn8
-
-
16Ném biên25
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
14Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
72Pha tấn công143
-
-
21Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil