Kết quả Gremio (RS) vs Fortaleza, 07h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 29

  • Gremio (RS) vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 13'
    Alexander Ernesto Aravena Guzman goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Hercules Pereira do Nascimento (Assist:Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu)
  • 31'
    Pedro Tonon Geromel  
    Gustavo Martins  
    1-1
  • 35'
    1-1
    Eros Nazareno Mancuso
  • 60'
    Martin Braithwaite (Assist:Douglas Moreira Fagundes) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
     Tomas Pochettino
     Hercules Pereira do Nascimento
  • 62'
    2-1
     Kevin Andrade Navarro
     Jose Welison da Silva
  • 66'
    Yeferson Julio Soteldo Martinez  
    Alexander Ernesto Aravena Guzman  
    2-1
  • 66'
    Igor Schlemper  
    Franco Cristaldo  
    2-1
  • 69'
    2-1
    Juan Martin Lucero
  • 73'
    2-1
     Calebe Goncalves Ferreira da Silva
     Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
  • 73'
    2-1
     Moises
     Breno Henrique Vasconcelos Lopes
  • 80'
    2-1
    Eros Nazareno Mancuso
  • 84'
    Diego Da Silva Costa  
    Edenilson Andrade dos Santos  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Leandro Emmanuel Martinez
     Matheus Rossetto
  • 84'
    Rafael Cabral Barbosa  
    Caique Luiz Santos da Purificacao  
    2-1
  • 86'
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    2-1
  • 88'
    Douglas Moreira Fagundes
    2-1
  • 90'
    Yeferson Julio Soteldo Martinez (Assist:Igor Schlemper) goal 
    3-1
  • Gremio (RS) vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-4-2
    97
    Caique Luiz Santos da Purificacao
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    4
    Walter Kannemann
    53
    Gustavo Martins
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    16
    Alexander Ernesto Aravena Guzman
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    23
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    15
    Edenilson Andrade dos Santos
    10
    Franco Cristaldo
    22
    Martin Braithwaite
    9
    Juan Martin Lucero
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    17
    Jose Welison da Silva
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    16
    Matheus Rossetto
    35
    Hercules Pereira do Nascimento
    33
    Eros Nazareno Mancuso
    13
    Benjamin Kuscevic
    25
    Tomas Cardona
    6
    Bruno de Jesus Pacheco
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Pedro Tonon Geromel
    34Igor Schlemper
    7Yeferson Julio Soteldo Martinez
    33Rafael Cabral Barbosa
    19Diego Da Silva Costa
    2Fabio Pereira da Silva
    30Rodrigo Caio Coquette Russo
    35Ronald Falkoski
    14Nathan Allan De Souza
    32Nathan Ribeiro Fernandes
    37Du Queiroz
    9Douglas Matias Arezo Martinez
    Kevin Andrade Navarro 77
    Tomas Pochettino 7
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Moises 21
    Leandro Emmanuel Martinez 8
    Mauricio Kozlinski 30
    Cristian Chagas Tarouco,Titi 4
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2
    Felipe Jonatan 36
    Pedro Augusto Borges da Costa 28
    Imanol Machuca 39
    Renato Kayser De Souza 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Fortaleza
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    42
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation