Kết quả Gremio (RS) vs Fortaleza, 07h30 ngày 05/10
Kết quả Gremio (RS) vs Fortaleza
Đối đầu Gremio (RS) vs Fortaleza
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202407:30
-
Gremio (RS) 23Fortaleza 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Fortaleza
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 29
-
Gremio (RS) vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
13'Alexander Ernesto Aravena Guzman1-0
-
18'1-1Hercules Pereira do Nascimento (Assist:Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu)
-
31'Pedro Tonon Geromel
Gustavo Martins1-1 -
35'1-1Eros Nazareno Mancuso
-
60'Martin Braithwaite (Assist:Douglas Moreira Fagundes)2-1
-
62'2-1Tomas Pochettino
Hercules Pereira do Nascimento -
62'2-1Kevin Andrade Navarro
Jose Welison da Silva -
66'Yeferson Julio Soteldo Martinez
Alexander Ernesto Aravena Guzman2-1 -
66'Igor Schlemper
Franco Cristaldo2-1 -
69'2-1Juan Martin Lucero
-
73'2-1Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu -
73'2-1Moises
Breno Henrique Vasconcelos Lopes -
80'2-1Eros Nazareno Mancuso
-
84'Diego Da Silva Costa
Edenilson Andrade dos Santos2-1 -
84'2-1Leandro Emmanuel Martinez
Matheus Rossetto -
84'Rafael Cabral Barbosa
Caique Luiz Santos da Purificacao2-1 -
86'Joao Pedro Maturano dos Santos2-1
-
88'Douglas Moreira Fagundes2-1
-
90'Yeferson Julio Soteldo Martinez (Assist:Igor Schlemper)3-1
-
Gremio (RS) vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-4-297Caique Luiz Santos da Purificacao6Reinaldo Manoel da Silva4Walter Kannemann53Gustavo Martins18Joao Pedro Maturano dos Santos16Alexander Ernesto Aravena Guzman17Douglas Moreira Fagundes23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe15Edenilson Andrade dos Santos10Franco Cristaldo22Martin Braithwaite9Juan Martin Lucero22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu17Jose Welison da Silva26Breno Henrique Vasconcelos Lopes16Matheus Rossetto35Hercules Pereira do Nascimento33Eros Nazareno Mancuso13Benjamin Kuscevic25Tomas Cardona6Bruno de Jesus Pacheco1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
3Pedro Tonon Geromel34Igor Schlemper7Yeferson Julio Soteldo Martinez33Rafael Cabral Barbosa19Diego Da Silva Costa2Fabio Pereira da Silva30Rodrigo Caio Coquette Russo35Ronald Falkoski14Nathan Allan De Souza32Nathan Ribeiro Fernandes37Du Queiroz9Douglas Matias Arezo MartinezKevin Andrade Navarro 77Tomas Pochettino 7Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10Moises 21Leandro Emmanuel Martinez 8Mauricio Kozlinski 30Cristian Chagas Tarouco,Titi 4Guilherme de Jesus da Silva, Tinga 2Felipe Jonatan 36Pedro Augusto Borges da Costa 28Imanol Machuca 39Renato Kayser De Souza 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Fortaleza
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
308Số đường chuyền530
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn6
-
-
18Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass42
-
-
72Pha tấn công120
-
-
44Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil