Kết quả Internacional RS vs Atletico Paranaense, 05h00 ngày 12/08
Kết quả Internacional RS vs Atletico Paranaense
Đối đầu Internacional RS vs Atletico Paranaense
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202405:00
-
Internacional RS 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2
0.84U 2
0.831
2.00X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Internacional RS vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
12'Wesley Ribeiro Silva (Assist:Gabriel Carvalho)1-0
-
31'1-0Fernando Bueno
-
39'1-1Joao Cruz
-
45'1-1Mateo Gamarra
-
46'Bruno Gomes da Silva Clevelario
Igor Gomes1-1 -
50'1-2Agustin Canobbio Graviz (Assist:Bruno Zapelli)
-
54'Bruno Henriaque Corsini1-2
-
55'Wanderson Maciel Sousa Campos
Thiago Maia Alencar1-2 -
59'1-2Lucas Esquivel
Fernando Bueno -
59'1-2Erick Luis Conrado Carvalho
Luis Leonardo Godoy -
69'1-2Tomas Cuello
Agustin Canobbio Graviz -
70'1-2Antonio Feliphe Costa Silva
Joao Cruz -
72'Lucas Alario
Enner Valencia1-2 -
80'1-2Kaique Rocha
Fernando Luis Roza, Fernandinho -
81'Ricardo Mathias
Romulo1-2 -
90'Wanderson Maciel Sousa Campos2-2
-
Internacional RS vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei4Robert Renan18Agustin Rogel3Igor Gomes40Romulo29Thiago Maia Alencar21Wesley Ribeiro Silva8Bruno Henriaque Corsini34Gabriel Carvalho13Enner Valencia14Agustin Canobbio Graviz7Lucas Gabriel Di Yorio20Julimar Silva Oliveira Junior10Bruno Zapelli5Fernando Luis Roza, Fernandinho57Joao Cruz29Luis Leonardo Godoy44Thiago Heleno Henrique Ferreira15Mateo Gamarra6Fernando Bueno24Leonardo Matias Baiersdorf Linck
- Đội hình dự bị
-
15Bruno Gomes da Silva Clevelario11Wanderson Maciel Sousa Campos31Lucas Alario49Ricardo Mathias24Anthoni Spier Souza12Fabricio Barros Santana6Rene Rodrigues Martins42Evertow7Hyoran Kaue Dalmoro47Gustavo Prado45Lucca Sampaio48Lucca DrummondLucas Esquivel 37Erick Luis Conrado Carvalho 26Antonio Feliphe Costa Silva 23Tomas Cuello 28Kaique Rocha 4Mycael Pontes Moreira 41Lucas Belezi Barbosa 45Madson Ferreira dos Santos 22Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao 11Ze Vitor 30Pablo Felipe Teixeira 92Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
Internacional RSAtletico Paranaense
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
20Sút ra ngoài7
-
-
11Cản sút3
-
-
14Sút Phạt21
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
471Số đường chuyền428
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
13Đánh chặn8
-
-
18Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass24
-
-
132Pha tấn công100
-
-
66Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil